73
SỐ ÁO
20 năm
2 thg 1, 2004
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

2
Bàn thắng
0
Kiến tạo
7
Bắt đầu
13
Trận đấu
526
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Apollon Limassol
0-0
0
0
0
0
0

10 thg 5

Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
0
0
0
0
0

7 thg 5

Ethnikos Achnas
2-0
26
0
0
0
0

29 thg 4

Doxa Katokopia
2-2
0
0
0
0
0

24 thg 4

Nea Salamis
5-4
0
0
0
0
0

20 thg 4

Apollon Limassol
4-1
0
0
0
0
0

12 thg 4

Othellos Athienou
3-2
0
0
0
0
0

8 thg 4

AEZ Zakakiou
1-5
25
1
0
0
0

3 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0
0
0
0

30 thg 3

Ethnikos Achnas
1-1
0
0
0
0
0
AEL Limassol

15 thg 9

Cyprus League
Apollon Limassol
0-0
Ghế

10 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
4-3
Ghế

7 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Ethnikos Achnas
2-0
26’
-

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-2
Ghế

24 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
5-4
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng