Giannis Apostolakis
OFI Crete
45
SỐ ÁO
19 năm
24 thg 9, 2004
Phải
Chân thuận
Hy Lạp
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự100%
Super League 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu3
Trận đấu196
Số phút đã chơi6,37
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Aris Thessaloniki FC
3-2
78
0
0
1
0
7,1
24 thg 8
Atromitos
1-1
83
0
0
0
0
6,4
18 thg 8
AEK Athens
3-0
35
0
0
0
0
5,6
11 thg 5
Panetolikos
1-2
76
1
0
0
0
7,4
27 thg 4
Asteras Tripolis
1-1
16
0
0
0
0
5,8
13 thg 4
Panserraikos FC
2-2
24
0
0
0
0
6,0
6 thg 4
PAS Giannina
4-0
0
0
0
0
0
-
30 thg 3
Atromitos
0-0
23
0
0
0
0
6,2
26 thg 3
Andorra U21
1-0
90
0
0
0
0
-
22 thg 3
Belarus U21
1-0
0
0
0
0
0
-
OFI Crete
15 thg 9
Super League
Aris Thessaloniki FC
3-2
78’
7,1
24 thg 8
Super League
Atromitos
1-1
83’
6,4
18 thg 8
Super League
AEK Athens
3-0
35’
5,6
11 thg 5
Super League Relegation Group
Panetolikos
1-2
76’
7,4
27 thg 4
Super League Relegation Group
Asteras Tripolis
1-1
16’
5,8
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 196
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
4
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
33
Độ chính xác qua bóng
76,7%
Bóng dài chính xác
4
Độ chính xác của bóng dài
44,4%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
88
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
2
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
6
Tranh được bóng %
20,7%
Chặn
3
Bị chặn
3
Phạm lỗi
7
Phục hồi
8
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm31%Cố gắng dứt điểm22%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không15%Hành động phòng ngự100%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
20 2 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
2 0 | ||
2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng