Zak Johnson
Dundalk
20 năm
30 thg 7, 2004
Phải
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự19%
Premier Division 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo17
Bắt đầu18
Trận đấu1.520
Số phút đã chơi6,76
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
19 thg 8
Newcastle United Academy
1-1
90
0
0
0
0
-
18 thg 8
Sheffield Wednesday
4-0
0
0
0
0
0
-
13 thg 8
Preston North End
2-0
90
0
0
0
0
5,9
10 thg 8
Cardiff City
0-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 7
Shamrock Rovers
1-0
90
0
0
0
0
6,9
28 thg 6
Waterford FC
0-2
90
0
0
0
0
6,8
13 thg 6
Sligo Rovers
1-0
90
0
0
0
0
7,4
7 thg 6
Shelbourne
1-0
90
0
0
0
0
6,8
3 thg 6
St. Patrick's Athletic
2-3
90
0
0
1
0
7,3
31 thg 5
Derry City
0-0
90
0
0
0
0
7,0
Sunderland Academy
19 thg 8
Premier League 2
Newcastle United Academy
1-1
90’
-
Sunderland
18 thg 8
Championship
Sheffield Wednesday
4-0
Ghế
13 thg 8
EFL Cup
Preston North End
2-0
90’
5,9
10 thg 8
Championship
Cardiff City
0-2
Ghế
Dundalk
4 thg 7
Premier Division
Shamrock Rovers
1-0
90’
6,9
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.520
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
551
Độ chính xác qua bóng
71,5%
Bóng dài chính xác
79
Độ chính xác của bóng dài
40,5%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
2
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
943
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
73,1%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
59,5%
Tranh được bóng trên không
42
Tranh được bóng trên không %
68,9%
Chặn
20
Bị chặn
1
Phạm lỗi
15
Phục hồi
83
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm29%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra27%Tranh được bóng trên không60%Hành động phòng ngự19%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
1 0 | ||
18 0 | ||
12 0 | ||
2 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 | ||
2 0 | ||
24 1 | ||
15 0 | ||
22 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
England Under 18thg 6 2023 - thg 9 2023 2 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng