Susan Phonsongkham
Perth Glory
10
SỐ ÁO
23 năm
12 thg 2, 2001
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
RM
RW
LW
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự11%
A-League Women 2023/2024
4
Bàn thắng1
Kiến tạo18
Bắt đầu21
Trận đấu1.533
Số phút đã chơi6,96
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
31 thg 3
Melbourne City FC
1-2
90
0
0
0
0
7,0
24 thg 3
Brisbane Roar FC
2-0
90
0
0
0
0
6,4
16 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
1-0
90
0
0
0
0
7,8
8 thg 3
Wellington Phoenix
1-3
84
0
0
0
0
6,5
3 thg 3
Newcastle Jets
1-1
63
0
0
0
0
7,0
18 thg 2
Central Coast Mariners
1-3
90
0
0
0
0
6,9
10 thg 2
Canberra United FC
2-2
89
1
0
0
0
7,9
27 thg 1
Adelaide United
2-1
28
0
0
1
0
5,8
20 thg 1
Brisbane Roar FC
0-0
14
0
0
0
0
6,0
12 thg 1
Melbourne Victory
1-1
19
0
0
0
0
6,2
Perth Glory (W)
31 thg 3
A-League Women
Melbourne City FC (W)
1-2
90’
7,0
24 thg 3
A-League Women
Brisbane Roar FC (W)
2-0
90’
6,4
16 thg 3
A-League Women
Western Sydney Wanderers FC (W)
1-0
90’
7,8
8 thg 3
A-League Women
Wellington Phoenix (W)
1-3
84’
6,5
3 thg 3
A-League Women
Newcastle Jets (W)
1-1
63’
7,0
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.533
Cú sút
Bàn thắng
4
Cú sút
22
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
315
Độ chính xác qua bóng
73,3%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
52,9%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
6
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
32
Dắt bóng thành công
49,2%
Lượt chạm
765
Chạm tại vùng phạt địch
53
Bị truất quyền thi đấu
25
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
35
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
82,1%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
51,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
62,5%
Chặn
8
Bị chặn
9
Phạm lỗi
17
Phục hồi
98
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
19
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm57%Bàn thắng86%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không22%Hành động phòng ngự11%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
21 4 | ||
Bankstown City Lions FC (Chuyển tiền miễn phí)thg 5 2023 - thg 10 2023 19 14 | ||
11 2 | ||
KR Reykjavíkthg 4 2022 - thg 10 2022 16 6 | ||
9 1 | ||
19 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Australia Under 19thg 10 2019 - vừa xong 4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng