187 cm
Chiều cao
5
SỐ ÁO
22 năm
18 thg 3, 2002
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
5
Bắt đầu
5
Trận đấu
450
Số phút đã chơi
1
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Debrecen
3-1
90
0
0
0
0

18 thg 8

Fehervar FC
1-1
90
0
0
0
0

10 thg 8

Paksi SE
3-1
90
0
0
0
0

4 thg 8

Puskas FC Academy
2-1
90
0
0
0
0

26 thg 7

MTK Budapest
0-1
90
0
0
1
0

17 thg 3

Debrecen
5-1
46
0
0
0
0

10 thg 3

MTK Budapest
2-2
90
0
0
0
0

2 thg 3

Kisvarda
1-0
90
0
0
0
0

24 thg 2

Kecskemeti TE
3-1
90
0
0
0
0

16 thg 2

Paksi SE
3-4
90
0
0
0
0
Zalaegerszeg

31 thg 8

NB I
Debrecen
3-1
90’
-

18 thg 8

NB I
Fehervar FC
1-1
90’
-

10 thg 8

NB I
Paksi SE
3-1
90’
-

4 thg 8

NB I
Puskas FC Academy
2-1
90’
-

26 thg 7

NB I
MTK Budapest
0-1
90’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng