Chuyển nhượng
180 cm
Chiều cao
21
SỐ ÁO
23 năm
1 thg 3, 2001
Albania
Quốc gia
480 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự96%

Serie B 2024/2025

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
4
Trận đấu
124
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

13 thg 9

Cesena
2-2
26
0
0
0
0
6,4

31 thg 8

Cittadella
0-1
21
0
0
0
0
6,8

27 thg 8

Frosinone
1-1
15
0
0
0
0
5,9

23 thg 8

Bari
2-1
0
0
0
0
0
-

17 thg 8

Sudtirol
2-1
62
1
0
0
0
6,7

10 thg 8

Napoli
0-0
12
0
0
0
0
6,6

10 thg 5

Lecco
2-3
89
1
0
0
0
8,2

5 thg 5

Como
0-0
45
0
0
0
0
5,9

1 thg 5

Reggiana
1-0
23
0
0
0
0
6,2

27 thg 4

Sudtirol
1-0
28
0
0
0
0
6,1
Modena

13 thg 9

Serie B
Cesena
2-2
26’
6,4

31 thg 8

Serie B
Cittadella
0-1
21’
6,8

27 thg 8

Serie B
Frosinone
1-1
15’
5,9

23 thg 8

Serie B
Bari
2-1
Ghế

17 thg 8

Serie B
Sudtirol
2-1
62’
6,7
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 124

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
22
Độ chính xác qua bóng
88,0%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
37,5%
Lượt chạm
57
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
10
Tranh được bóng %
40,0%
Phạm lỗi
3
Phục hồi
2
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm39%Cố gắng dứt điểm86%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra47%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự96%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

26
4
18
3
15
2
3
0

Đội tuyển quốc gia

1
0
3
3
  • Trận đấu
  • Bàn thắng