Antonio Vergara
Reggiana
182 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
21 năm
16 thg 1, 2003
Ý
Quốc gia
180 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự84%
Serie B 2024/2025
2
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu446
Số phút đã chơi7,51
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Reggiana
15 thg 9
Serie B
Sudtirol
1-3
90’
7,3
31 thg 8
Serie B
Pisa
2-1
90’
6,0
27 thg 8
Serie B
Brescia
2-0
90’
7,8
24 thg 8
Serie B
Sampdoria
0-1
90’
8,5
18 thg 8
Serie B
Mantova
2-2
86’
8,0
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 446
Cú sút
Bàn thắng
2
Cú sút
12
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
72
Độ chính xác qua bóng
69,9%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
85,7%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
13,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
35,3%
Lượt chạm
221
Chạm tại vùng phạt địch
25
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
61,5%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
40,6%
Tranh được bóng trên không
1
Tranh được bóng trên không %
20,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
6
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
10
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm46%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra25%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự84%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
15 2 | ||
34 3 | ||
Sự nghiệp mới | ||
29 2 |
- Trận đấu
- Bàn thắng