Kirsty Jane Fenton
Sydney FC
5
SỐ ÁO
21 năm
6 thg 9, 2003
Australia
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự99%
A-League Women 2023/2024
1
Bàn thắng3
Kiến tạo17
Bắt đầu17
Trận đấu1.454
Số phút đã chơi7,78
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
27 thg 3
Canberra United FC
1-0
0
0
0
0
0
-
17 thg 3
Wellington Phoenix
2-4
14
0
0
0
0
6,4
9 thg 3
Western United FC
3-1
90
0
1
1
0
8,1
2 thg 3
Western Sydney Wanderers FC
0-2
90
0
0
0
0
8,5
17 thg 2
Canberra United FC
0-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 2
Melbourne City FC
0-0
90
0
0
0
0
8,1
3 thg 2
Perth Glory
3-1
90
0
0
0
0
7,9
26 thg 1
Melbourne Victory
1-1
90
0
0
0
0
7,6
21 thg 1
Newcastle Jets
2-1
90
0
1
0
0
7,9
17 thg 1
Central Coast Mariners
1-2
90
0
0
1
0
8,0
Sydney FC (W)
27 thg 3
A-League Women
Canberra United FC (W)
1-0
Ghế
17 thg 3
A-League Women
Wellington Phoenix (W)
2-4
14’
6,4
9 thg 3
A-League Women
Western United FC (W)
3-1
90’
8,1
2 thg 3
A-League Women
Western Sydney Wanderers FC (W)
0-2
90’
8,5
17 thg 2
A-League Women
Canberra United FC (W)
0-0
Ghế
2023/2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.454
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
19
Sút trúng đích
6
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
446
Độ chính xác qua bóng
70,9%
Bóng dài chính xác
41
Độ chính xác của bóng dài
44,1%
Các cơ hội đã tạo ra
9
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
18,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
54,8%
Lượt chạm
1.178
Chạm tại vùng phạt địch
27
Bị truất quyền thi đấu
12
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
35
Tranh bóng thành công %
68,6%
Tranh được bóng
107
Tranh được bóng %
57,8%
Tranh được bóng trên không
23
Tranh được bóng trên không %
62,2%
Chặn
56
Bị chặn
4
Phạm lỗi
22
Phục hồi
114
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm88%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không93%Hành động phòng ngự99%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
34 1 | ||
North West Sydney Spirit FCthg 3 2022 - thg 10 2022 14 0 | ||
13 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Australia Under 16thg 9 2019 - vừa xong 4 0 | ||
Australia Under 20thg 8 2022 - thg 2 2024 3 1 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
Sydney FC
Australia2
A-League Women(23/24 · 22/23)