Marwan Daoud

Đại lý miễn phí
27 năm
27 thg 8, 1997
Ai Cập
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Left Wing-Back
LWB

Premier League 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
14
Trận đấu
584
Số phút đã chơi
6,39
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 8

Pharco FC
0-0
78
0
0
0
0
7,0

5 thg 8

Zamalek SC
4-2
45
0
0
0
0
5,9

31 thg 7

Al Ittihad Alexandria
0-0
82
0
0
0
0
7,1

6 thg 7

Smouha SC
2-0
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

National Bank
1-5
0
0
0
0
0
-

1 thg 5

Pyramids FC
0-1
4
0
0
0
0
-

24 thg 4

Tala'ea El Gaish
1-0
0
0
0
0
0
-

17 thg 4

El Dakhleya
0-0
0
0
0
0
0
-

8 thg 4

Al Ahly SC
2-2
12
0
0
0
0
6,0

18 thg 2

Smouha SC
0-0
61
0
0
0
0
6,5
ENPPI

17 thg 8

Premier League
Pharco FC
0-0
78’
7,0

5 thg 8

Premier League
Zamalek SC
4-2
45’
5,9

31 thg 7

Premier League
Al Ittihad Alexandria
0-0
82’
7,1

6 thg 7

Premier League
Smouha SC
2-0
Ghế

5 thg 5

Premier League
National Bank
1-5
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 584

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
6

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
106
Độ chính xác qua bóng
70,2%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
22,6%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
17,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
286
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
72,2%
Tranh được bóng
26
Tranh được bóng %
54,2%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Chặn
4
Phạm lỗi
5
Phục hồi
18
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Rê bóng qua
8

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

39
1

Đội tuyển quốc gia

2
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng