Alberto Reina
CD Mirandes
168 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
27 năm
9 thg 9, 1997
Phải
Chân thuận
Tây Ban Nha
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền đạo
DM
CM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự72%
LaLiga2 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo5
Bắt đầu5
Trận đấu435
Số phút đã chơi7,27
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Albacete
2-0
90
0
1
0
0
8,4
8 thg 9
Racing de Ferrol
0-0
75
0
0
0
0
7,0
1 thg 9
Real Zaragoza
0-0
90
0
0
0
0
6,6
24 thg 8
Malaga
1-1
90
0
0
0
0
6,3
16 thg 8
Cordoba
1-0
90
1
0
0
0
8,1
2 thg 6
SD Amorebieta
1-0
86
0
0
0
0
7,3
26 thg 5
Albacete
2-2
90
0
0
0
0
6,8
17 thg 5
Elche
1-1
90
0
0
0
0
6,1
11 thg 5
Racing Santander
1-0
88
0
0
1
0
7,1
4 thg 5
Real Valladolid
0-1
90
0
0
0
0
7,3
CD Mirandes
Hôm qua
LaLiga2
Albacete
2-0
90’
8,4
8 thg 9
LaLiga2
Racing de Ferrol
0-0
75’
7,0
1 thg 9
LaLiga2
Real Zaragoza
0-0
90’
6,6
24 thg 8
LaLiga2
Malaga
1-1
90’
6,3
16 thg 8
LaLiga2
Cordoba
1-0
90’
8,1
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 435
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
8
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
125
Độ chính xác qua bóng
74,4%
Bóng dài chính xác
17
Độ chính xác của bóng dài
65,4%
Các cơ hội đã tạo ra
10
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
20,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
66,7%
Lượt chạm
243
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
3
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
17
Tranh được bóng %
37,8%
Tranh được bóng trên không
5
Tranh được bóng trên không %
31,2%
Chặn
4
Bị chặn
5
Phạm lỗi
4
Phục hồi
23
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm50%Cố gắng dứt điểm24%Bàn thắng41%
Các cơ hội đã tạo ra59%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự72%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
46 2 | ||
101 13 | ||
31 0 | ||
21 3 |
- Trận đấu
- Bàn thắng