20 năm
28 thg 3, 2004
Phải
Chân thuận
Scotland
Quốc gia
60 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ Trái, Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền đạo
RM
LM
RW
AM
ST

Premiership 2024/2025

4
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 7

Caernarfon
3-1
78
0
0
0
0

11 thg 7

Caernarfon
2-0
45
0
0
1
0

11 thg 5

Dumbarton
0-0
64
0
0
0
0

7 thg 5

Dumbarton
2-1
13
0
0
0
0

4 thg 5

Annan Athletic
1-1
7
0
0
0
0

27 thg 4

Edinburgh City
1-3
70
0
0
0
0

20 thg 4

Queen of South
0-0
73
0
0
0
0

13 thg 4

Kelty Hearts
1-0
90
0
0
0
0

6 thg 4

Alloa Athletic
1-5
90
0
0
0
0

30 thg 3

Cove Rangers
4-2
90
1
1
0
0
Crusaders

17 thg 7

Conference League Qualification
Caernarfon
3-1
78’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Caernarfon
2-0
45’
-
Stirling Albion

11 thg 5

League One Qualification
Dumbarton
0-0
64’
-

7 thg 5

League One Qualification
Dumbarton
2-1
13’
-

4 thg 5

League One
Annan Athletic
1-1
7’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
4
20
3
19
2
Saint Mirren Bthg 7 2023 - thg 8 2023
1
0
9
0
13
3
Saint Mirren Bthg 8 2022 - thg 9 2022
1
0
3
0
0
8
Saint Mirren Bthg 8 2021 - thg 2 2022
2
0
2
0
0
1

Đội tuyển quốc gia

3
0
Scotland Under 16thg 10 2019 - thg 2 2023
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng