13
SỐ ÁO
26 năm
28 thg 10, 1997
Iceland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW

A-League Women 2022/2023

6
Bàn thắng
7
Kiến tạo
14
Bắt đầu
18
Trận đấu
1.351
Số phút đã chơi
7,49
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Lexington SC
6-2
46
0
0
1
0

8 thg 9

DC Power FC
1-1
0
0
0
0
0

19 thg 8

Tampa Bay Sun FC
1-1
33
0
0
0
0
Dallas Trinity FC (W)

14 thg 9

USL Super League
Lexington SC (W)
6-2
46’
-

8 thg 9

USL Super League
DC Power FC (W)
1-1
Ghế

19 thg 8

USL Super League
Tampa Bay Sun FC (W)
1-1
33’
-
2022/2023

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.351

Cú sút

Bàn thắng
6
Cú sút
43
Sút trúng đích
20

Cú chuyền

Kiến tạo
7
Những đường chuyền thành công
338
Độ chính xác qua bóng
73,2%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
40,0%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
12,5%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
12
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
757
Chạm tại vùng phạt địch
75
Bị truất quyền thi đấu
33
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
61,3%
Tranh được bóng
69
Tranh được bóng %
42,1%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
46,7%
Chặn
14
Bị chặn
6
Phạm lỗi
17
Phục hồi
72
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
20
Rê bóng qua
5

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Dallas Trinity FCthg 8 2024 - vừa xong
2
0
2
0
18
6
Valur Reykjavíkthg 3 2022 - thg 10 2022
22
14
9
5
Valur Reykjavíkthg 7 2021 - thg 12 2021
13
6
  • Trận đấu
  • Bàn thắng