83
SỐ ÁO
21 năm
27 thg 1, 2003
Ả Rập Xê-út
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự91%

Saudi Pro League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
82
Số phút đã chơi
7,11
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Al Shorta
1-1
69
0
0
1
0
5,2

13 thg 9

Al Ahli
1-1
82
0
0
0
0
7,1

27 thg 8

Al-Fayha
1-4
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Al-Raed
1-1
0
0
0
0
0
-

23 thg 5

Al Hazem
2-1
90
0
0
1
0
7,0

16 thg 5

Al Taee
3-1
90
0
0
0
0
5,9

9 thg 5

Al-Fayha
2-2
78
0
1
0
0
7,2

2 thg 5

Al Riyadh
2-2
90
0
0
0
0
7,3

26 thg 4

Al Hilal
3-1
90
0
0
0
0
5,7

18 thg 4

Al-Raed
3-1
28
0
0
0
0
6,6
Al Nassr FC

16 thg 9

AFC Champions League Elite West
Al Shorta
1-1
69’
5,2

13 thg 9

Saudi Pro League
Al Ahli
1-1
82’
7,1

27 thg 8

Saudi Pro League
Al-Fayha
1-4
Ghế

22 thg 8

Saudi Pro League
Al-Raed
1-1
Ghế
Al Fateh FC

23 thg 5

Saudi Pro League
Al Hazem
2-1
90’
7,0
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 82

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,05
Những đường chuyền thành công
23
Độ chính xác qua bóng
79,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
56
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
4
Tranh được bóng %
66,7%
Chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
1
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm14%Cố gắng dứt điểm43%Bàn thắng96%
Các cơ hội đã tạo ra17%Tranh được bóng trên không74%Hành động phòng ngự91%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
46
3

Đội tuyển quốc gia

1
0
7
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng