Jong-Hyeon Park
FC Anyang
185 cm
Chiều cao
23 năm
24 thg 11, 2000
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
K-League 2 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo11
Bắt đầu17
Trận đấu1.090
Số phút đã chơi6,52
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Gimpo FC
1-2
90
0
0
0
0
6,9
31 thg 8
Cheonan City
1-1
3
0
0
0
0
-
25 thg 8
Seongnam FC
1-1
90
0
0
1
0
6,4
12 thg 8
Suwon Samsung Bluewings
2-1
0
0
0
0
0
-
27 thg 7
Chungnam Asan FC
1-0
0
0
0
0
0
-
24 thg 7
Ansan Greeners
3-2
90
0
0
0
0
5,8
21 thg 7
Gimpo FC
0-1
5
0
0
0
0
-
14 thg 7
Busan I'Park
0-2
90
0
0
0
0
6,7
30 thg 6
Bucheon FC 1995
1-2
90
0
0
1
0
6,9
25 thg 6
Gyeongnam FC
0-0
90
0
0
0
0
7,0
FC Anyang
15 thg 9
K-League 2
Gimpo FC
1-2
90’
6,9
31 thg 8
K-League 2
Cheonan City
1-1
3’
-
25 thg 8
K-League 2
Seongnam FC
1-1
90’
6,4
12 thg 8
K-League 2
Suwon Samsung Bluewings
2-1
Ghế
27 thg 7
K-League 2
Chungnam Asan FC
1-0
Ghế
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.090
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
477
Độ chính xác qua bóng
83,8%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
47,5%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
33,3%
Lượt chạm
680
Chạm tại vùng phạt địch
9
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
10
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
90,9%
Tranh được bóng
48
Tranh được bóng %
58,5%
Tranh được bóng trên không
26
Tranh được bóng trên không %
61,9%
Chặn
8
Phạm lỗi
11
Phục hồi
25
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
86 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng