Tao Liu
Chengdu Rongcheng FC
185 cm
Chiều cao
26
SỐ ÁO
39 năm
22 thg 1, 1985
Trung Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự8%
Super League 2023
1
Bàn thắng0
Kiến tạo20
Bắt đầu23
Trận đấu1.655
Số phút đã chơi6,91
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Beijing Guoan
2-2
0
0
0
0
0
-
28 thg 7
Zhejiang Professional
1-3
0
0
0
0
0
-
30 thg 6
Cangzhou Mighty Lions F.C.
4-0
0
0
0
0
0
-
26 thg 6
Qingdao Hainiu
1-5
0
0
0
0
0
-
16 thg 6
Shanghai Shenhua
1-1
0
0
0
0
0
-
22 thg 5
Shanghai Port
2-0
0
0
0
0
0
-
10 thg 5
Henan FC
4-2
0
0
0
0
0
-
5 thg 5
Beijing Guoan
2-1
0
0
0
0
0
-
1 thg 5
Wuhan Three Towns
2-2
0
0
0
0
0
-
26 thg 4
Shandong Taishan
0-1
0
0
0
0
0
-
Chengdu Rongcheng FC
14 thg 9
Super League
Beijing Guoan
2-2
Ghế
28 thg 7
Super League
Zhejiang Professional
1-3
Ghế
30 thg 6
Super League
Cangzhou Mighty Lions F.C.
4-0
Ghế
26 thg 6
Super League
Qingdao Hainiu
1-5
Ghế
16 thg 6
Super League
Shanghai Shenhua
1-1
Ghế
2023
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.655
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
10
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
741
Độ chính xác qua bóng
78,2%
Bóng dài chính xác
88
Độ chính xác của bóng dài
52,7%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
3
Độ chính xác băng chéo
30,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.137
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
8
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
56,5%
Tranh được bóng
100
Tranh được bóng %
64,1%
Tranh được bóng trên không
59
Tranh được bóng trên không %
67,8%
Chặn
21
Bị chặn
2
Phạm lỗi
14
Phục hồi
88
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
2
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm42%Cố gắng dứt điểm64%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không69%Hành động phòng ngự8%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
102 5 | ||
1 0 | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng