Lorenzo Codutti
FC Dordrecht
2
SỐ ÁO
21 năm
27 thg 6, 2003
Ý
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Eerste Divisie 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu5
Trận đấu376
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
FC Dordrecht
17 thg 9
Eerste Divisie
FC Volendam
2-0
61’
6,1
13 thg 9
Eerste Divisie
FC Eindhoven
0-0
90’
6,8
30 thg 8
Eerste Divisie
Cambuur
2-0
90’
7,6
26 thg 8
Eerste Divisie
Jong AZ Alkmaar
3-1
90’
5,9
17 thg 8
Eerste Divisie
ADO Den Haag
1-1
45’
7,4
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 376
Cú sút
Bàn thắng
1
Cú sút
5
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
98
Độ chính xác qua bóng
78,4%
Bóng dài chính xác
6
Độ chính xác của bóng dài
42,9%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
225
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
5
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
38,1%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
60,0%
Chặn
5
Bị chặn
1
Phạm lỗi
8
Phục hồi
27
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng