Julian Kuijpers
TOP Oss
26
SỐ ÁO
20 năm
31 thg 7, 2004
Trái
Chân thuận
Hà Lan
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh trái
Khác
Hậu vệ trái, Tiền vệ Trung tâm
LB
CM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự80%
Eerste Divisie 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo1
Bắt đầu5
Trận đấu234
Số phút đã chơi6,13
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
16 thg 9
Helmond Sport
1-0
28
0
0
0
0
5,9
13 thg 9
Jong PSV
0-3
76
0
0
1
0
5,9
31 thg 8
FC Volendam
4-0
45
0
0
0
0
6,2
23 thg 8
Cambuur
1-0
57
0
0
0
0
6,3
16 thg 8
Roda JC Kerkrade
0-0
28
0
0
0
0
6,5
9 thg 8
Excelsior
3-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 5
NAC Breda
1-1
9
0
0
0
0
-
3 thg 5
Jong PSV
4-1
26
0
0
0
0
6,6
26 thg 4
Jong AZ Alkmaar
1-1
26
0
0
0
0
6,2
19 thg 4
FC Dordrecht
3-1
45
0
0
0
0
6,1
TOP Oss
16 thg 9
Eerste Divisie
Helmond Sport
1-0
28’
5,9
13 thg 9
Eerste Divisie
Jong PSV
0-3
76’
5,9
31 thg 8
Eerste Divisie
FC Volendam
4-0
45’
6,2
23 thg 8
Eerste Divisie
Cambuur
1-0
57’
6,3
16 thg 8
Eerste Divisie
Roda JC Kerkrade
0-0
28’
6,5
2024/2025
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 234
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
58
Độ chính xác qua bóng
72,5%
Bóng dài chính xác
10
Độ chính xác của bóng dài
58,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
149
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
40,6%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
4
Phục hồi
10
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra6%Tranh được bóng trên không67%Hành động phòng ngự80%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
24 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng