Dario Osorio
FC Midtjylland
184 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
20 năm
24 thg 1, 2004
Trái
Chân thuận
Chile
Quốc gia
8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phải
Khác
Tiền vệ cánh phải
RM
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự41%
Superligaen 2024/2025
1
Bàn thắng1
Kiến tạo4
Bắt đầu7
Trận đấu390
Số phút đã chơi7,28
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
FC København
2-1
89
0
0
0
0
8,2
10 thg 9
Bolivia
1-2
61
0
0
0
0
6,1
6 thg 9
Argentina
3-0
90
0
0
0
0
6,6
1 thg 9
Silkeborg
1-3
87
1
0
0
0
8,3
28 thg 8
Slovan Bratislava
3-2
90
0
0
0
0
7,5
24 thg 8
Sønderjyske
3-2
90
0
1
1
0
8,3
21 thg 8
Slovan Bratislava
1-1
45
0
0
1
0
7,6
13 thg 8
Ferencvaros
1-1
90
0
0
0
0
7,2
9 thg 8
Vejle Boldklub
2-0
18
0
0
0
0
6,3
6 thg 8
Ferencvaros
2-0
87
0
0
0
0
7,6
FC Midtjylland
14 thg 9
Superligaen
FC København
2-1
89’
8,2
Chile
10 thg 9
World Cup Qualification CONMEBOL
Bolivia
1-2
61’
6,1
6 thg 9
World Cup Qualification CONMEBOL
Argentina
3-0
90’
6,6
FC Midtjylland
1 thg 9
Superligaen
Silkeborg
1-3
87’
8,3
28 thg 8
Champions League Qualification
Slovan Bratislava
3-2
90’
7,5
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 23%- 13Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,03xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,52xG0,87xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 390
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,02
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,97
xG không tính phạt đền
1,02
Cú sút
13
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,07
Những đường chuyền thành công
103
Độ chính xác qua bóng
75,2%
Bóng dài chính xác
8
Độ chính xác của bóng dài
80,0%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
4
Độ chính xác băng chéo
13,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
17
Dắt bóng thành công
60,7%
Lượt chạm
270
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
60,0%
Tranh được bóng
38
Tranh được bóng %
60,3%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
2
Bị chặn
6
Phạm lỗi
4
Phục hồi
30
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm29%Cố gắng dứt điểm98%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra45%Tranh được bóng trên không34%Hành động phòng ngự41%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
37 10 | ||
51 11 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
13 1 | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm