Arif Kocaman
Kayserispor
184 cm
Chiều cao
54
SỐ ÁO
21 năm
14 thg 9, 2003
Trái
Chân thuận
Thổ Nhĩ Kỳ
Quốc gia
1,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự20%
Super Lig 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo3
Bắt đầu3
Trận đấu269
Số phút đã chơi6,92
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Eyupspor
2-2
89
1
0
0
0
7,0
31 thg 8
Konyaspor
0-0
90
0
0
0
0
7,3
17 thg 8
Sivasspor
1-2
90
0
0
0
0
6,5
25 thg 5
Sivasspor
2-1
90
0
0
1
0
6,6
18 thg 5
Konyaspor
2-2
0
0
0
0
0
-
12 thg 5
Fenerbahce
3-0
67
0
0
0
0
5,2
4 thg 5
Fatih Karagümrük
2-2
90
0
0
0
0
6,7
28 thg 4
Pendikspor
1-2
77
0
0
0
0
6,2
20 thg 4
Trabzonspor
1-2
90
0
0
0
0
5,7
13 thg 4
Adana Demirspor
0-0
90
0
0
0
0
7,3
Kayserispor
15 thg 9
Super Lig
Eyupspor
2-2
89’
7,0
31 thg 8
Super Lig
Konyaspor
0-0
90’
7,3
17 thg 8
Super Lig
Sivasspor
1-2
90’
6,5
25 thg 5
Super Lig
Sivasspor
2-1
90’
6,6
18 thg 5
Super Lig
Konyaspor
2-2
Ghế
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 100%- 1Cú sút
- 1Bàn thắng
- 0,63xG
Loại sútChân tráiTình trạngTừ gócKết quảBàn thắng
0,63xG0,84xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 269
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,63
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,84
xG không tính phạt đền
0,63
Cú sút
1
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,01
Những đường chuyền thành công
172
Độ chính xác qua bóng
91,0%
Bóng dài chính xác
7
Độ chính xác của bóng dài
43,8%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Dẫn bóng
Lượt chạm
213
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
16
Tranh được bóng %
57,1%
Tranh được bóng trên không
15
Tranh được bóng trên không %
65,2%
Chặn
2
Phạm lỗi
3
Phục hồi
10
Rê bóng qua
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm32%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng59%
Các cơ hội đã tạo ra21%Tranh được bóng trên không43%Hành động phòng ngự20%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
48 2 | ||
3 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Kayseri Spor Kulübü Reservesthg 8 2022 - thg 8 2022 4 0 | ||
Kayseri Spor Kulübü Under 19thg 1 2022 - thg 6 2022 11 1 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng