28
SỐ ÁO
21 năm
1 thg 5, 2003
Síp
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
keeper

1. Division Relegation Playoff 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
0/0
Các cú phạt đền đã lưu
4
Trận đấu
360
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

12 thg 5

Nea Salamis
1-1
0
0
0
0
0

8 thg 5

Apollon Limassol
1-5
0
0
0
0
0

29 thg 4

Othellos Athienou
3-1
0
0
0
0
0

23 thg 4

Doxa Katokopia
2-3
0
0
0
0
0

20 thg 4

Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
0
0
0
0
0

8 thg 4

AEL Limassol
1-5
0
0
0
0
0

4 thg 4

Nea Salamis
0-3
0
0
0
0
0

29 thg 3

Apollon Limassol
1-0
0
0
0
0
0

11 thg 3

Doxa Katokopia
2-1
0
0
0
0
0

6 thg 3

Karmiotissa Pano Polemidion
0-0
0
0
0
0
0
AEZ Zakakiou

12 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Nea Salamis
1-1
Ghế

8 thg 5

1. Division Relegation Playoff
Apollon Limassol
1-5
Ghế

29 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Othellos Athienou
3-1
Ghế

23 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Doxa Katokopia
2-3
Ghế

20 thg 4

1. Division Relegation Playoff
Karmiotissa Pano Polemidion
2-5
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng

Đội tuyển quốc gia