184 cm
Chiều cao
25 năm
26 thg 7, 1999
Phải
Chân thuận
Brazil
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trái
Khác
Tiền vệ cánh trái, Tiền đạo
LM
LW
ST

Serie B 2024

4
Bàn thắng
2
Kiến tạo
15
Bắt đầu
22
Trận đấu
1.355
Số phút đã chơi
6,87
Xếp hạng
4
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

Hôm nay

Sport Recife
1-1
22
0
0
0
0
6,1

14 thg 9

Avai FC
2-1
45
0
0
0
0
7,0

10 thg 9

Botafogo SP
1-0
86
0
0
1
0
6,3

1 thg 9

Paysandu
1-1
90
0
1
0
0
7,5

22 thg 8

Brusque
4-1
29
0
0
1
0
6,2

4 thg 8

Novorizontino
2-1
45
0
0
0
0
6,2

31 thg 7

Sao Paulo
2-0
90
0
0
0
0
6,0

26 thg 7

CRB
1-1
65
1
0
0
0
7,5

21 thg 7

Guarani
2-3
45
1
0
0
0
7,3

18 thg 7

Operario Ferroviario
2-0
9
0
0
0
0
-
Goias

Hôm nay

Serie B
Sport Recife
1-1
22’
6,1

14 thg 9

Serie B
Avai FC
2-1
45’
7,0

10 thg 9

Serie B
Botafogo SP
1-0
86’
6,3

1 thg 9

Serie B
Paysandu
1-1
90’
7,5

22 thg 8

Serie B
Brusque
4-1
29’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.355

Cú sút

Bàn thắng
4
Cú sút
41
Sút trúng đích
11

Cú chuyền

Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
299
Độ chính xác qua bóng
77,7%
Bóng dài chính xác
27
Độ chính xác của bóng dài
54,0%
Các cơ hội đã tạo ra
30
Bóng bổng thành công
16
Độ chính xác băng chéo
16,8%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
7
Dắt bóng thành công
26,9%
Lượt chạm
690
Chạm tại vùng phạt địch
39
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
45
Tranh được bóng %
42,9%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
47,8%
Chặn
6
Bị chặn
12
Phạm lỗi
8
Phục hồi
53
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
6
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

40
15
24
2
EC Primavera (Đại lý miễn phí)thg 1 2023 - thg 4 2023
11
3
18
0
9
0
7
1
27
10
  • Trận đấu
  • Bàn thắng