Chuyển nhượng
167 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
21 năm
9 thg 8, 2003
Phải
Chân thuận
Thụy Sĩ
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Tiền vệ Trung tâm
RB
CM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự58%

Super League 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
6
Trận đấu
214
Số phút đã chơi
6,81
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

10 thg 9

Montenegro U21
0-2
90
0
0
0
0
-

6 thg 9

Albania U21
1-2
0
0
0
0
0
-

1 thg 9

Winterthur
0-1
90
0
0
0
0
7,8

29 thg 8

Chelsea
2-1
0
0
0
0
0
-

22 thg 8

Chelsea
2-0
21
0
0
0
0
7,3

15 thg 8

Braga
1-2
63
0
0
0
0
7,1

11 thg 8

Basel
0-6
8
0
0
0
0
-

8 thg 8

Braga
0-0
13
0
0
0
0
6,4

3 thg 8

Lugano
3-1
23
0
0
0
0
6,3

28 thg 7

Yverdon
3-2
54
0
0
0
0
7,3
Thụy Sĩ U21

10 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Montenegro U21
0-2
90’
-

6 thg 9

EURO U21 Qualification Grp. E
Albania U21
1-2
Ghế
Servette

1 thg 9

Super League
Winterthur
0-1
90’
7,8

29 thg 8

Conference League Qualification
Chelsea
2-1
Ghế

22 thg 8

Conference League Qualification
Chelsea
2-0
21’
7,3
2024/2025

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 0%
  • 1Cú sút
  • 0Bàn thắng
  • 0,08xG
0 - 1
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,08xG-xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 214

Cú sút

Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,08
xG không tính phạt đền
0,08
Cú sút
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,25
Những đường chuyền thành công
77
Độ chính xác qua bóng
81,9%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
14,3%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
33,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
150
Chạm tại vùng phạt địch
4
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
1

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
6
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
59,1%
Chặn
2
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
9
Rê bóng qua
1

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm36%Cố gắng dứt điểm70%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra36%Tranh được bóng trên không38%Hành động phòng ngự58%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

45
1

Đội tuyển quốc gia

2
0
* Số lượng bàn thắng và trận đấu trước năm 2006 có thể không chính xác trong một số trường hợp.
  • Trận đấu
  • Bàn thắng