182 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
21 năm
23 thg 11, 2002
Phải
Chân thuận
Cameroon
Quốc gia
3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ phải
Khác
Right Wing-Back, Tiền vệ Phải
RB
RWB
RM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự59%

Ligue 1 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
3
Bắt đầu
4
Trận đấu
348
Số phút đã chơi
6,10
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

15 thg 9

Rennes
3-0
88
0
0
0
0
6,4

31 thg 8

Nantes
1-3
80
0
0
0
0
6,5

23 thg 8

Paris Saint-Germain
6-0
90
0
0
0
0
4,8

18 thg 8

Strasbourg
1-1
90
0
0
0
0
6,7

19 thg 5

Lens
2-2
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Monaco
0-2
90
0
0
0
0
6,6

3 thg 5

Toulouse
1-2
0
0
0
0
0
-

26 thg 4

Nantes
1-1
90
0
0
1
0
6,6

21 thg 4

Reims
1-2
1
0
0
0
0
-

14 thg 4

Clermont Foot
1-1
90
0
0
0
0
7,3
Montpellier

15 thg 9

Ligue 1
Rennes
3-0
88’
6,4

31 thg 8

Ligue 1
Nantes
1-3
80’
6,5

23 thg 8

Ligue 1
Paris Saint-Germain
6-0
90’
4,8

18 thg 8

Ligue 1
Strasbourg
1-1
90’
6,7

19 thg 5

Ligue 1
Lens
2-2
Ghế
2024/2025

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 348

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
125
Độ chính xác qua bóng
85,0%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
5
Độ chính xác băng chéo
31,2%

Dẫn bóng

Lượt chạm
229
Chạm tại vùng phạt địch
1
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
4

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
57,1%
Tranh được bóng
14
Tranh được bóng %
58,3%
Tranh được bóng trên không
3
Tranh được bóng trên không %
75,0%
Chặn
1
Phạm lỗi
3
Phục hồi
12
Rê bóng qua
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm24%Cố gắng dứt điểm9%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra22%Tranh được bóng trên không37%Hành động phòng ngự59%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

44
1
34
1

Sự nghiệp mới

Đội tuyển quốc gia

4
0
2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng