14
SỐ ÁO
21 năm
19 thg 1, 2003
Thụy Điển
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
midfielder

Ettan Soedra 2024

1
Bàn thắng
0
Bắt đầu
0
Trận đấu
0
Số phút đã chơi
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Torns IF
0-0
28
0
0
0
0

8 thg 9

Jönköping S.
2-2
10
0
0
0
0

31 thg 8

FC Rosengård
3-0
69
0
0
0
0

24 thg 8

Oskarshamns AIK
2-3
0
0
0
0
0

16 thg 8

Tvååkers IF
0-1
0
0
0
0
0

10 thg 8

BK Olympic
0-0
0
0
0
0
0

5 thg 8

Lunds BK
4-2
30
0
0
0
0

29 thg 6

Eskilsminne IF
2-2
0
0
0
0
0

19 thg 6

Torns IF
4-1
0
0
0
1
0

15 thg 6

Tvååkers IF
0-0
0
0
0
0
0
Ängelholms FF

14 thg 9

Ettan Soedra
Torns IF
0-0
28’
-

8 thg 9

Ettan Soedra
Jönköping S.
2-2
10’
-

31 thg 8

Ettan Soedra
FC Rosengård
3-0
69’
-

24 thg 8

Ettan Soedra
Oskarshamns AIK
2-3
Ghế

16 thg 8

Ettan Soedra
Tvååkers IF
0-1
Ghế
2024

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng