19
SỐ ÁO
24 năm
30 thg 9, 1999
Colombia
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải
RW
ST

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
6
Bắt đầu
8
Trận đấu
449
Số phút đã chơi
6,44
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

24 thg 8

Patriotas
0-0
60
0
0
0
0
6,2

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
5
0
0
0
0
-

11 thg 8

Tolima
5-1
45
0
0
0
0
6,1

4 thg 8

Once Caldas
1-1
45
0
0
0
0
6,4

31 thg 7

Atletico Nacional
0-1
60
0
0
0
0
6,5

28 thg 7

Santa Fe
0-1
80
0
0
0
0
6,5

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
64
0
0
0
0
6,0

16 thg 7

Envigado
2-1
90
0
0
0
0
7,4

13 thg 5

Santa Fe
0-2
6
0
0
0
0
-

29 thg 4

Deportivo Pereira
0-2
30
0
0
0
0
6,1
La Equidad

24 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
0-0
60’
6,2

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
5’
-

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
45’
6,1

4 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
45’
6,4

31 thg 7

Primera A Clausura
Atletico Nacional
0-1
60’
6,5
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 424

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
9
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
48
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
33,3%
Các cơ hội đã tạo ra
4

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
149
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
25
Tranh được bóng %
45,5%
Tranh được bóng trên không
8
Tranh được bóng trên không %
57,1%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
9
Phục hồi
19
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
3

Kỷ luật

Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

19
0
Corporación Deportiva Bogotá FC (quay trở lại khoản vay)thg 6 2023 - thg 12 2023
16
2
11
1
Corporación Deportiva Bogotá FCthg 7 2022 - thg 12 2022
16
4
23
1
  • Trận đấu
  • Bàn thắng