198 cm
Chiều cao
20
SỐ ÁO
18 năm
22 thg 11, 2005
Phải
Chân thuận
Đan Mạch
Quốc gia
155 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
keeper

Superligaen 2023/2024

0
Giữ sạch lưới
5
Số bàn thắng được công nhận
0/1
Các cú phạt đền đã lưu
4,46
Xếp hạng
1
Trận đấu
45
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

25 thg 5

OB
2-1
0
0
0
0
0
-

20 thg 5

Lyngby
3-1
0
0
0
0
0
-

15 thg 5

Randers FC
1-0
0
0
0
0
0
-

12 thg 5

Vejle Boldklub
1-2
0
0
0
0
0
-

5 thg 5

Hvidovre
0-1
0
0
0
0
0
-

28 thg 4

Randers FC
0-0
0
0
0
0
0
-

21 thg 4

Lyngby
2-1
0
0
0
0
0
-

12 thg 4

OB
1-3
0
0
0
0
0
-

7 thg 4

Vejle Boldklub
1-1
0
0
0
0
0
-

31 thg 3

Hvidovre
3-1
0
0
0
0
0
-
Viborg

25 thg 5

Superligaen Relegation Group
OB
2-1
Ghế

20 thg 5

Superligaen Relegation Group
Lyngby
3-1
Ghế

15 thg 5

Superligaen Relegation Group
Randers FC
1-0
Ghế

12 thg 5

Superligaen Relegation Group
Vejle Boldklub
1-2
Ghế

5 thg 5

Superligaen Relegation Group
Hvidovre
0-1
Ghế
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

2
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng