Nathan Lowe
Walsall
193 cm
Chiều cao
7
SỐ ÁO
18 năm
18 thg 9, 2005
Cả hai
Chân thuận
nước Anh
Quốc gia
40 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự59%
League Two 2024/2025
1
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu243
Số phút đã chơi6,48
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Bradford City
2-1
67
0
0
0
0
6,6
7 thg 9
Milton Keynes Dons
1-0
72
0
0
0
0
5,8
31 thg 8
Cheltenham Town
2-1
72
1
0
0
0
7,6
27 thg 8
Huddersfield Town
3-2
90
2
0
0
0
8,4
24 thg 8
Tranmere Rovers
1-0
32
0
0
0
0
6,0
13 thg 8
Carlisle United
0-2
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Bristol City
4-0
20
0
0
0
0
6,1
13 thg 4
Sheffield Wednesday
1-1
6
0
0
0
0
-
24 thg 2
Cardiff City
2-1
2
0
0
0
0
-
17 thg 2
Coventry City
0-1
70
0
0
0
0
5,9
Walsall
14 thg 9
League Two
Bradford City
2-1
67’
6,6
7 thg 9
League Two
Milton Keynes Dons
1-0
72’
5,8
31 thg 8
League Two
Cheltenham Town
2-1
72’
7,6
27 thg 8
EFL Cup
Huddersfield Town
3-2
90’
8,4
24 thg 8
League Two
Tranmere Rovers
1-0
32’
6,0
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 5Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,22xG
Loại sútĐầuTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,66xG0,99xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 243
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,22
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,03
xG không tính phạt đền
1,22
Cú sút
5
Sút trúng đích
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,23
Những đường chuyền thành công
31
Độ chính xác qua bóng
72,1%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
16,7%
Lượt chạm
83
Chạm tại vùng phạt địch
12
Bị truất quyền thi đấu
4
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
13
Tranh được bóng %
34,2%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
31,6%
Phạm lỗi
4
Phục hồi
2
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm45%Cố gắng dứt điểm51%Bàn thắng73%
Các cơ hội đã tạo ra2%Tranh được bóng trên không78%Hành động phòng ngự59%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
6 3 | ||
17 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
29 17 | ||
24 16 | ||
2 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
3 0 |
Trận đấu Bàn thắng