Santiago Cordoba
Fortaleza FC
186 cm
Chiều cao
27 năm
15 thg 5, 1997
Phải
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Primera A Clausura 2024
3
Bàn thắng1
Kiến tạo7
Bắt đầu10
Trận đấu688
Số phút đã chơi6,80
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Deportivo Pasto
0-0
59
0
0
0
0
6,2
9 thg 9
Alianza FC
1-1
90
0
0
0
0
6,2
1 thg 9
Chico FC
2-2
89
1
0
0
0
7,7
27 thg 8
Independiente Medellin
2-2
80
0
1
1
0
7,8
18 thg 8
Junior FC
2-1
90
1
0
0
0
7,3
13 thg 8
Deportivo Pereira
1-0
45
0
0
0
0
6,6
3 thg 8
Envigado
0-1
27
0
0
0
0
6,0
30 thg 7
Deportivo Cali
2-1
61
0
0
0
0
6,0
23 thg 7
Patriotas
0-2
70
1
0
0
0
7,5
20 thg 7
Tolima
1-1
77
0
0
0
0
6,6
Fortaleza FC
15 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Pasto
0-0
59’
6,2
9 thg 9
Primera A Clausura
Alianza FC
1-1
90’
6,2
1 thg 9
Primera A Clausura
Chico FC
2-2
89’
7,7
27 thg 8
Primera A Clausura
Independiente Medellin
2-2
80’
7,8
18 thg 8
Primera A Clausura
Junior FC
2-1
90’
7,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 391
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
12
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
64
Độ chính xác qua bóng
70,3%
Bóng dài chính xác
3
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
5
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
141
Chạm tại vùng phạt địch
19
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
50,0%
Tranh được bóng
20
Tranh được bóng %
40,0%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
42,4%
Bị chặn
4
Phạm lỗi
4
Phục hồi
13
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
10 3 | ||
44 16 | ||
12 1 | ||
21 12 | ||
Club Alianza Atlético Sullana (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2019 - thg 12 2020 22 7 | ||
Atlético FCthg 5 2016 - thg 12 2018 11 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng