15
SỐ ÁO
25 năm
31 thg 12, 1998
Colombia
Quốc gia
280 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
CM
AM

Primera A Clausura 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
6
Trận đấu
256
Số phút đã chơi
6,41
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

16 thg 9

Millonarios
1-3
11
0
0
0
0
6,2

24 thg 8

Patriotas
0-0
0
0
0
0
0
-

18 thg 8

Aguilas Doradas
0-0
0
0
0
0
0
-

11 thg 8

Tolima
5-1
45
0
0
0
0
6,2

4 thg 8

Once Caldas
1-1
45
0
0
0
0
6,2

31 thg 7

Atletico Nacional
0-1
68
0
0
0
0
7,1

28 thg 7

Santa Fe
0-1
61
0
0
0
0
6,3

24 thg 7

CD Jaguares
1-0
26
0
0
0
0
6,5

1 thg 6

Once Caldas
1-2
50
0
0
0
1
4,8

27 thg 5

Santa Fe
2-0
62
0
0
0
0
5,6
La Equidad

16 thg 9

Primera A Clausura
Millonarios
1-3
11’
6,2

24 thg 8

Primera A Clausura
Patriotas
0-0
Ghế

18 thg 8

Primera A Clausura
Aguilas Doradas
0-0
Ghế

11 thg 8

Primera A Clausura
Tolima
5-1
45’
6,2

4 thg 8

Primera A Clausura
Once Caldas
1-1
45’
6,2
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.018

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
13
Sút trúng đích
2

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
223
Độ chính xác qua bóng
76,6%
Bóng dài chính xác
15
Độ chính xác của bóng dài
46,9%
Các cơ hội đã tạo ra
6
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
22,2%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
6
Dắt bóng thành công
42,9%
Lượt chạm
414
Chạm tại vùng phạt địch
13
Bị truất quyền thi đấu
9
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
12
Tranh bóng thành công %
70,6%
Tranh được bóng
41
Tranh được bóng %
42,3%
Tranh được bóng trên không
6
Tranh được bóng trên không %
33,3%
Chặn
6
Bị chặn
7
Phạm lỗi
14
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
13

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
1

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

27
1
20
3
10
1
102
7
  • Trận đấu
  • Bàn thắng