181 cm
Chiều cao
97
SỐ ÁO
22 năm
27 thg 3, 2002
Hungary
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
forward

NB I 2024/2025

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
0
Bắt đầu
4
Trận đấu
92
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 8

Diosgyori VTK
0-0
0
0
0
0
0

16 thg 8

Kecskemeti TE
2-1
18
0
0
0
0

11 thg 8

MTK Budapest
1-2
4
0
0
0
0

2 thg 8

Debrecen
0-3
44
0
0
0
0

26 thg 7

Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
22
0
0
0
0
Györi ETO

31 thg 8

NB I
Diosgyori VTK
0-0
Ghế

16 thg 8

NB I
Kecskemeti TE
2-1
18’
-

11 thg 8

NB I
MTK Budapest
1-2
4’
-

2 thg 8

NB I
Debrecen
0-3
44’
-

26 thg 7

NB I
Nyiregyhaza Spartacus FC
2-1
22’
-
2024/2025

Sự nghiệp

Sự nghiệp vững vàng