Samuel Careaga
Memphis 901 FC
22 năm
9 thg 6, 2002
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
Khác
Tiền vệ Tấn công Trung tâm, Tiền vệ cánh trái
DM
AM
LW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự47%
USL Championship 2024
7
Bàn thắng0
Kiến tạo15
Bắt đầu26
Trận đấu1.286
Số phút đã chơi6,75
Xếp hạng6
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
North Carolina FC
3-0
45
0
0
0
0
7,0
29 thg 8
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
40
0
0
0
1
4,5
25 thg 8
Oakland Roots SC
1-1
90
0
0
0
0
7,0
18 thg 8
FC Tulsa
2-0
90
1
0
0
0
8,3
15 thg 8
Miami FC
1-5
90
1
0
0
0
8,2
11 thg 8
Charleston Battery
3-1
67
1
0
0
0
7,2
4 thg 8
El Paso Locomotive FC
0-0
90
0
0
0
0
7,6
28 thg 7
San Antonio FC
1-0
90
1
0
0
0
8,3
21 thg 7
FC Tulsa
1-0
29
0
0
0
0
5,9
13 thg 7
Detroit City FC
0-1
19
0
0
0
0
6,2
Memphis 901 FC
15 thg 9
USL Championship
North Carolina FC
3-0
45’
7,0
29 thg 8
USL Championship
Colorado Springs Switchbacks FC
3-1
40’
4,5
25 thg 8
USL Championship
Oakland Roots SC
1-1
90’
7,0
18 thg 8
USL Championship
FC Tulsa
2-0
90’
8,3
15 thg 8
USL Championship
Miami FC
1-5
90’
8,2
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.286
Cú sút
Bàn thắng
7
Cú sút
32
Sút trúng đích
12
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
604
Độ chính xác qua bóng
89,5%
Bóng dài chính xác
40
Độ chính xác của bóng dài
70,2%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
29,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
37,0%
Lượt chạm
918
Chạm tại vùng phạt địch
29
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
72,2%
Tranh được bóng
55
Tranh được bóng %
40,4%
Tranh được bóng trên không
14
Tranh được bóng trên không %
48,3%
Chặn
10
Bị chặn
10
Phạm lỗi
26
Phục hồi
70
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
8
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
6
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm94%Bàn thắng99%
Các cơ hội đã tạo ra64%Tranh được bóng trên không55%Hành động phòng ngự47%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
34 9 | ||
20 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng