John McKiernan
Lincoln City
184 cm
Chiều cao
10
SỐ ÁO
22 năm
18 thg 1, 2002
Bắc Ireland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm, Tiền vệ cánh phải, Tiền đạo
DM
CM
RW
AM
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự45%
League One 2024/2025
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu158
Số phút đã chơi6,42
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Peterborough United
1-1
0
0
0
0
0
-
10 thg 9
Ukraina U21
1-2
0
0
0
0
0
-
6 thg 9
nước Anh U21
0-0
90
0
0
0
0
-
31 thg 8
Stevenage
0-1
31
0
0
0
0
6,9
24 thg 8
Mansfield Town
4-1
8
0
0
0
0
-
17 thg 8
Barnsley
1-2
53
0
0
0
0
5,7
13 thg 8
Harrogate Town
1-2
66
0
0
0
0
6,5
10 thg 8
Burton Albion
2-3
66
0
0
0
0
6,6
20 thg 4
Forest Green Rovers
1-2
86
0
0
0
0
6,2
13 thg 4
Stockport County
2-0
90
0
0
0
0
6,5
Lincoln City
14 thg 9
League One
Peterborough United
1-1
Ghế
Northern Ireland U21
10 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. F
Ukraina U21
1-2
Ghế
6 thg 9
EURO U21 Qualification Grp. F
nước Anh U21
0-0
90’
-
Lincoln City
31 thg 8
League One
Stevenage
0-1
31’
6,9
24 thg 8
League One
Mansfield Town
4-1
8’
-
2024/2025
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,12xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,08xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 158
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,12
xG không tính phạt đền
0,12
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,10
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
33,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
52
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh được bóng
7
Tranh được bóng %
43,8%
Tranh được bóng trên không
2
Tranh được bóng trên không %
25,0%
Bị chặn
1
Phạm lỗi
1
Phục hồi
3
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm11%Cố gắng dứt điểm30%Bàn thắng63%
Các cơ hội đã tạo ra3%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự45%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
5 0 | ||
33 7 | ||
45 5 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
Watford FC Under 18 Academythg 7 2019 - thg 6 2020 1 0 | ||
Andover Town FC Under 18thg 12 2018 - thg 6 2019 1 0 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
9 0 |
Trận đấu Bàn thắng