Enzo Hoyos
Deportes Iquique
179 cm
Chiều cao
24 năm
10 thg 5, 2000
Argentina
Quốc gia
550 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm, Tiền vệ Trung tâm
DM
CM
AM
Primera Division 2024
3
Bàn thắng6
Kiến tạo15
Bắt đầu23
Trận đấu1.444
Số phút đã chơi7,40
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Huachipato
3-1
90
1
0
0
0
8,2
5 thg 9
Coquimbo Unido
1-2
89
1
0
1
1
6,8
31 thg 8
Universidad Catolica
2-2
80
1
0
0
0
7,6
28 thg 8
Deportes Copiapo
2-1
80
0
0
1
0
7,4
24 thg 8
O'Higgins
1-3
45
0
1
0
0
7,8
18 thg 8
Cobresal
2-1
45
0
1
1
0
7,2
11 thg 8
Coquimbo Unido
1-2
21
0
0
0
0
6,6
4 thg 8
Union La Calera
1-1
45
0
0
0
0
6,8
21 thg 7
Audax Italiano
2-1
72
0
0
1
0
7,6
13 thg 7
Cobreloa
0-2
60
0
0
1
0
7,7
Deportes Iquique
15 thg 9
Primera Division
Huachipato
3-1
90’
8,2
5 thg 9
Cup
Coquimbo Unido
1-2
89’
6,8
31 thg 8
Primera Division
Universidad Catolica
2-2
80’
7,6
28 thg 8
Primera Division
Deportes Copiapo
2-1
80’
7,4
24 thg 8
Primera Division
O'Higgins
1-3
45’
7,8
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.444
Cú sút
Bàn thắng
3
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
31
Sút trúng đích
7
Cú chuyền
Kiến tạo
6
Những đường chuyền thành công
529
Độ chính xác qua bóng
75,5%
Bóng dài chính xác
49
Độ chính xác của bóng dài
53,3%
Các cơ hội đã tạo ra
48
Bóng bổng thành công
28
Độ chính xác băng chéo
41,8%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
23
Dắt bóng thành công
62,2%
Lượt chạm
1.049
Chạm tại vùng phạt địch
41
Bị truất quyền thi đấu
22
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
32
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
21
Tranh bóng thành công %
72,4%
Tranh được bóng
95
Tranh được bóng %
49,0%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
36,7%
Chặn
8
Bị chặn
3
Phạm lỗi
32
Phục hồi
95
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
12
Rê bóng qua
18
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 5 | ||
12 0 | ||
66 4 |
- Trận đấu
- Bàn thắng