Rodrigo Castillo
Gimnasia LP
187 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
25 năm
26 thg 2, 1999
Argentina
Quốc gia
350 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự82%
Liga Profesional 2024
4
Bàn thắng2
Kiến tạo14
Bắt đầu14
Trận đấu1.259
Số phút đã chơi7,03
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm qua
Tigre
1-1
90
0
0
0
0
7,2
2 thg 9
Argentinos Juniors
1-0
90
0
0
0
0
6,8
26 thg 8
Belgrano
0-1
90
0
0
0
0
6,4
22 thg 8
Barracas Central
0-1
90
0
1
0
0
7,4
17 thg 8
River Plate
1-1
90
1
0
0
0
7,7
10 thg 8
Racing Club
0-1
90
0
0
0
0
7,0
5 thg 8
Rosario Central
0-1
90
0
0
1
0
6,1
28 thg 7
Estudiantes
4-1
90
0
0
0
0
6,4
23 thg 7
San Lorenzo
0-1
90
0
0
0
0
6,6
19 thg 7
Independiente Rivadavia
1-0
90
0
0
1
0
6,6
Gimnasia LP
Hôm qua
Liga Profesional
Tigre
1-1
90’
7,2
2 thg 9
Liga Profesional
Argentinos Juniors
1-0
90’
6,8
26 thg 8
Liga Profesional
Belgrano
0-1
90’
6,4
22 thg 8
Cup
Barracas Central
0-1
90’
7,4
17 thg 8
Liga Profesional
River Plate
1-1
90’
7,7
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 40%- 35Cú sút
- 4Bàn thắng
- 5,66xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,49xG0,90xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.259
Cú sút
Bàn thắng
4
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
5,59
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,02
xG không tính phạt đền
5,59
Cú sút
35
Sút trúng đích
14
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,04
Những đường chuyền thành công
254
Độ chính xác qua bóng
68,6%
Bóng dài chính xác
9
Độ chính xác của bóng dài
90,0%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
11
Dắt bóng thành công
45,8%
Lượt chạm
622
Chạm tại vùng phạt địch
86
Bị truất quyền thi đấu
24
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
20
Số quả phạt đền được hưởng
1
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
5
Tranh bóng thành công %
45,5%
Tranh được bóng
97
Tranh được bóng %
39,9%
Tranh được bóng trên không
56
Tranh được bóng trên không %
40,9%
Chặn
3
Bị chặn
7
Phạm lỗi
23
Phục hồi
51
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
13
Rê bóng qua
8
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm91%Cố gắng dứt điểm41%Bàn thắng16%
Các cơ hội đã tạo ra88%Tranh được bóng trên không90%Hành động phòng ngự82%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
35 5 | ||
36 12 | ||
Club Sportivo Bernardino Rivadaviathg 1 2016 - thg 12 2017 |
Trận đấu Bàn thắng