Takumi Tsuchiya
Kashiwa Reysol
178 cm
Chiều cao
34
SỐ ÁO
20 năm
25 thg 10, 2003
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Hậu vệ phải
RB
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự88%
J. League 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo9
Bắt đầu19
Trận đấu898
Số phút đã chơi6,46
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
25 thg 8
Sanfrecce Hiroshima
2-0
19
0
0
0
0
6,3
14 thg 7
Nagoya Grampus
2-1
13
0
0
0
0
6,1
2 thg 6
Avispa Fukuoka
0-2
45
0
0
1
0
6,1
29 thg 5
Yokohama F.Marinos
4-0
22
0
0
1
0
6,7
25 thg 5
Kawasaki Frontale
1-1
10
0
0
0
0
6,0
19 thg 5
Hokkaido Consadole Sapporo
2-1
29
0
0
0
0
6,6
15 thg 5
Shonan Bellmare
2-1
85
0
0
0
0
7,2
11 thg 5
FC Tokyo
3-3
45
0
1
0
0
7,2
6 thg 5
Kashima Antlers
1-2
90
0
0
0
0
6,7
3 thg 5
Machida Zelvia
2-0
70
0
0
0
0
6,3
Kashiwa Reysol
25 thg 8
J. League
Sanfrecce Hiroshima
2-0
19’
6,3
14 thg 7
J. League
Nagoya Grampus
2-1
13’
6,1
2 thg 6
J. League
Avispa Fukuoka
0-2
45’
6,1
29 thg 5
J. League
Yokohama F.Marinos
4-0
22’
6,7
25 thg 5
J. League
Kawasaki Frontale
1-1
10’
6,0
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 8%- 13Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,55xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,02xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 898
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,55
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,22
xG không tính phạt đền
0,55
Cú sút
13
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,41
Những đường chuyền thành công
318
Độ chính xác qua bóng
77,2%
Bóng dài chính xác
14
Độ chính xác của bóng dài
34,1%
Các cơ hội đã tạo ra
4
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
20,0%
Lượt chạm
570
Chạm tại vùng phạt địch
8
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
17
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
13
Tranh bóng thành công %
65,0%
Tranh được bóng
66
Tranh được bóng %
52,0%
Tranh được bóng trên không
28
Tranh được bóng trên không %
52,8%
Chặn
12
Bị chặn
5
Phạm lỗi
21
Phục hồi
37
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm41%Cố gắng dứt điểm55%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự88%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
53 2 |
Trận đấu Bàn thắng