Joon-Ho Lee
Jeonbuk Hyundai Motors FC
186 cm
Chiều cao
18
SỐ ÁO
21 năm
28 thg 9, 2002
Hàn Quốc
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
ST
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự40%
K-League 1 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo2
Bắt đầu4
Trận đấu111
Số phút đã chơi6,06
Xếp hạng0
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Jeonnam Dragons
1-2
63
0
0
0
0
-
1 thg 9
Seongnam FC
3-1
89
0
1
0
0
7,9
24 thg 8
Gimpo FC
0-0
28
0
0
0
0
6,1
23 thg 7
Gyeongnam FC
2-1
45
0
1
0
0
6,8
20 thg 7
Jeonnam Dragons
2-3
55
0
0
0
0
6,8
14 thg 7
FC Anyang
0-2
89
0
0
0
0
6,4
6 thg 7
Bucheon FC 1995
2-2
61
1
0
0
0
7,3
16 thg 6
Incheon United
2-2
1
0
0
0
0
-
25 thg 5
Gimcheon Sangmu
0-0
0
0
0
0
0
-
4 thg 5
Pohang Steelers
1-0
0
0
0
0
0
-
Busan I'Park
15 thg 9
K-League 2
Jeonnam Dragons
1-2
63’
-
1 thg 9
K-League 2
Seongnam FC
3-1
89’
7,9
24 thg 8
K-League 2
Gimpo FC
0-0
28’
6,1
23 thg 7
K-League 2
Gyeongnam FC
2-1
45’
6,8
20 thg 7
K-League 2
Jeonnam Dragons
2-3
55’
6,8
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 1Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,12xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,12xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 111
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,12
xG không tính phạt đền
0,12
Cú sút
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,27
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
69,2%
Bóng dài chính xác
1
Độ chính xác của bóng dài
100,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
50,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
50,0%
Lượt chạm
44
Chạm tại vùng phạt địch
3
Bị truất quyền thi đấu
2
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
1
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
9
Tranh được bóng %
45,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
80,0%
Chặn
1
Bị chặn
1
Phạm lỗi
2
Phục hồi
5
Rê bóng qua
5
Kỷ luật
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm35%Cố gắng dứt điểm4%Bàn thắng6%
Các cơ hội đã tạo ra51%Tranh được bóng trên không54%Hành động phòng ngự40%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
7 1 | ||
14 0 | ||
4 1 | ||
5 0 |
Trận đấu Bàn thắng
Chiến lợi phẩm