Hiroto Taniguchi
Tokyo Verdy
181 cm
Chiều cao
3
SỐ ÁO
24 năm
30 thg 9, 1999
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự62%
J. League 2024
1
Bàn thắng0
Kiến tạo19
Bắt đầu21
Trận đấu1.733
Số phút đã chơi6,77
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Hokkaido Consadole Sapporo
0-2
90
0
0
0
0
7,1
25 thg 8
Kashima Antlers
2-1
90
0
0
1
0
7,0
17 thg 8
FC Tokyo
0-0
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Nagoya Grampus
1-0
90
0
0
0
0
7,0
7 thg 8
Sanfrecce Hiroshima
0-1
90
0
0
0
0
7,4
20 thg 7
Avispa Fukuoka
0-1
90
0
0
0
0
7,0
14 thg 7
Machida Zelvia
0-1
90
0
0
0
0
6,2
6 thg 7
Cerezo Osaka
1-1
90
0
0
1
0
6,1
29 thg 6
Yokohama F.Marinos
1-2
90
0
0
0
0
6,7
26 thg 6
Jubilo Iwata
3-0
29
0
0
0
0
6,2
Tokyo Verdy
14 thg 9
J. League
Hokkaido Consadole Sapporo
0-2
90’
7,1
25 thg 8
J. League
Kashima Antlers
2-1
90’
7,0
17 thg 8
J. League
FC Tokyo
0-0
90’
6,9
11 thg 8
J. League
Nagoya Grampus
1-0
90’
7,0
7 thg 8
J. League
Sanfrecce Hiroshima
0-1
90’
7,4
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 23%- 13Cú sút
- 1Bàn thắng
- 1,19xG
Loại sútĐầuTình trạngTình huống cố địnhKết quảBàn thắng
0,53xG0,92xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.733
Cú sút
Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,19
xG đạt mục tiêu (xGOT)
1,00
xG không tính phạt đền
1,19
Cú sút
13
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,43
Những đường chuyền thành công
756
Độ chính xác qua bóng
82,2%
Bóng dài chính xác
51
Độ chính xác của bóng dài
35,9%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Bóng bổng thành công
2
Độ chính xác băng chéo
100,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
60,0%
Lượt chạm
1.170
Chạm tại vùng phạt địch
24
Bị truất quyền thi đấu
1
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
81
Tranh được bóng %
55,5%
Tranh được bóng trên không
36
Tranh được bóng trên không %
56,2%
Chặn
24
Bị chặn
2
Phạm lỗi
21
Phục hồi
62
Rê bóng qua
13
Kỷ luật
Thẻ vàng
4
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm44%Cố gắng dứt điểm77%Bàn thắng68%
Các cơ hội đã tạo ra26%Tranh được bóng trên không33%Hành động phòng ngự62%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
83 4 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Japan Under 18thg 6 2017 - thg 9 2023 1 0 |
Trận đấu Bàn thắng