178 cm
Chiều cao
29
SỐ ÁO
21 năm
30 thg 7, 2003
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh phải, Tiền vệ cánh trái
RW
ST
LW

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm69%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự93%

J. League 2024

5
Bàn thắng
0
Kiến tạo
18
Bắt đầu
26
Trận đấu
1.399
Số phút đã chơi
6,68
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

14 thg 9

Albirex Niigata
3-1
82
0
0
0
0
6,5

31 thg 8

Sagan Tosu
1-2
45
1
0
0
0
8,1

24 thg 8

Nagoya Grampus
0-1
76
0
0
0
0
6,3

17 thg 8

Kashiwa Reysol
1-2
67
0
0
0
0
6,0

11 thg 8

Machida Zelvia
0-1
65
0
0
0
0
6,4

7 thg 8

Avispa Fukuoka
1-1
89
1
0
0
0
7,5

20 thg 7

Gamba Osaka
0-1
63
0
0
0
0
7,2

14 thg 7

Jubilo Iwata
5-0
69
0
0
0
0
6,9

6 thg 7

Urawa Red Diamonds
2-3
55
0
0
0
0
6,6

30 thg 6

Kyoto Sanga FC
0-1
22
0
0
0
0
6,0
Shonan Bellmare

14 thg 9

J. League
Albirex Niigata
3-1
82’
6,5

31 thg 8

J. League
Sagan Tosu
1-2
45’
8,1

24 thg 8

J. League
Nagoya Grampus
0-1
76’
6,3

17 thg 8

J. League
Kashiwa Reysol
1-2
67’
6,0

11 thg 8

J. League
Machida Zelvia
0-1
65’
6,4
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 42%
  • 36Cú sút
  • 5Bàn thắng
  • 6,09xG
1 - 2
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,94xG0,93xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 1.399

Cú sút

Bàn thắng
5
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
6,09
xG đạt mục tiêu (xGOT)
4,24
xG không tính phạt đền
6,09
Cú sút
36
Sút trúng đích
15

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,62
Những đường chuyền thành công
260
Độ chính xác qua bóng
69,5%
Bóng dài chính xác
11
Độ chính xác của bóng dài
50,0%
Các cơ hội đã tạo ra
17
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
8
Dắt bóng thành công
34,8%
Lượt chạm
616
Chạm tại vùng phạt địch
71
Bị truất quyền thi đấu
15
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
18

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
9
Tranh bóng thành công %
75,0%
Tranh được bóng
75
Tranh được bóng %
39,3%
Tranh được bóng trên không
40
Tranh được bóng trên không %
42,6%
Chặn
11
Bị chặn
13
Phạm lỗi
24
Phục hồi
54
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
14
Rê bóng qua
10

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm69%Cố gắng dứt điểm34%Bàn thắng42%
Các cơ hội đã tạo ra41%Tranh được bóng trên không65%Hành động phòng ngự93%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

73
17
  • Trận đấu
  • Bàn thắng