Junnosuke Suzuki
Shonan Bellmare
180 cm
Chiều cao
30
SỐ ÁO
21 năm
12 thg 7, 2003
Phải
Chân thuận
Nhật Bản
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự34%
J. League 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo12
Bắt đầu16
Trận đấu1.081
Số phút đã chơi6,86
Xếp hạng5
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Albirex Niigata
3-1
90
0
0
0
0
6,1
31 thg 8
Sagan Tosu
1-2
80
0
0
1
0
7,3
24 thg 8
Nagoya Grampus
0-1
85
0
0
0
0
6,6
17 thg 8
Kashiwa Reysol
1-2
90
0
0
0
0
6,9
11 thg 8
Machida Zelvia
0-1
90
0
0
0
0
6,9
20 thg 7
Gamba Osaka
0-1
88
0
0
1
0
7,8
14 thg 7
Jubilo Iwata
5-0
78
0
0
1
0
7,7
6 thg 7
Urawa Red Diamonds
2-3
85
0
0
0
0
6,7
30 thg 6
Kyoto Sanga FC
0-1
85
0
0
0
0
7,0
26 thg 6
Kawasaki Frontale
1-1
69
0
0
0
0
6,8
Shonan Bellmare
14 thg 9
J. League
Albirex Niigata
3-1
90’
6,1
31 thg 8
J. League
Sagan Tosu
1-2
80’
7,3
24 thg 8
J. League
Nagoya Grampus
0-1
85’
6,6
17 thg 8
J. League
Kashiwa Reysol
1-2
90’
6,9
11 thg 8
J. League
Machida Zelvia
0-1
90’
6,9
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 10%- 10Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,41xG
Loại sútChân phảiTình trạngChơi thường xuyênKết quảTrượt
0,10xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.081
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,41
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,45
xG không tính phạt đền
0,41
Cú sút
10
Sút trúng đích
1
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,79
Những đường chuyền thành công
759
Độ chính xác qua bóng
88,9%
Bóng dài chính xác
63
Độ chính xác của bóng dài
67,0%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
3
Dắt bóng thành công
27,3%
Lượt chạm
1.013
Chạm tại vùng phạt địch
10
Bị truất quyền thi đấu
5
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
20
Tranh bóng thành công %
76,9%
Tranh được bóng
59
Tranh được bóng %
46,8%
Tranh được bóng trên không
19
Tranh được bóng trên không %
41,3%
Chặn
20
Bị chặn
2
Phạm lỗi
11
Phục hồi
51
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
16
Kỷ luật
Thẻ vàng
5
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm93%Cố gắng dứt điểm92%Bàn thắng1%
Các cơ hội đã tạo ra53%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự34%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
29 0 |
Trận đấu Bàn thắng