Juan Patino
Once Caldas
181 cm
Chiều cao
33
SỐ ÁO
26 năm
10 thg 9, 1998
Trái
Chân thuận
Colombia
Quốc gia
230 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB
Primera A Clausura 2024
0
Bàn thắng1
Kiến tạo8
Bắt đầu8
Trận đấu695
Số phút đã chơi7,22
Xếp hạng4
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Deportivo Cali
4-1
90
0
0
0
0
7,1
8 thg 9
Millonarios
1-1
90
0
0
1
0
6,9
4 thg 9
Deportivo Pereira
0-1
90
0
0
1
0
7,1
26 thg 8
CD Jaguares
2-0
90
0
0
0
0
7,5
12 thg 8
Bucaramanga
2-1
90
0
0
1
0
7,1
4 thg 8
La Equidad
1-1
90
0
0
0
0
6,6
27 thg 7
Atletico Nacional
2-0
90
0
0
0
0
7,6
21 thg 7
Aguilas Doradas
1-0
65
0
1
1
0
8,0
1 thg 6
La Equidad
1-2
65
0
0
0
0
6,7
27 thg 5
Tolima
0-1
90
0
0
1
0
6,6
Once Caldas
14 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Cali
4-1
90’
7,1
8 thg 9
Primera A Clausura
Millonarios
1-1
90’
6,9
4 thg 9
Primera A Clausura
Deportivo Pereira
0-1
90’
7,1
26 thg 8
Primera A Clausura
CD Jaguares
2-0
90’
7,5
12 thg 8
Primera A Clausura
Bucaramanga
2-1
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.258
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
10
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
341
Độ chính xác qua bóng
76,1%
Bóng dài chính xác
22
Độ chính xác của bóng dài
37,3%
Các cơ hội đã tạo ra
7
Bóng bổng thành công
8
Độ chính xác băng chéo
29,6%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
9
Dắt bóng thành công
52,9%
Lượt chạm
739
Chạm tại vùng phạt địch
6
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
8
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
19
Tranh bóng thành công %
73,1%
Tranh được bóng
61
Tranh được bóng %
52,1%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
52,9%
Chặn
15
Bị chặn
2
Phạm lỗi
16
Phục hồi
48
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
11
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
Corporación Deportiva Bogotá FC (quay trở lại khoản vay)thg 1 2025 - | ||
28 0 | ||
22 1 | ||
Corporación Deportiva Bogotá FCthg 7 2021 - thg 12 2022 47 5 | ||
1 0 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng