Ian Murphy
FC Cincinnati
188 cm
Chiều cao
32
SỐ ÁO
24 năm
16 thg 1, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
1,3 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự27%
Major League Soccer 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo21
Bắt đầu25
Trận đấu1.954
Số phút đã chơi6,72
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
1 thg 9
CF Montreal
4-1
90
0
0
1
0
7,1
25 thg 8
Inter Miami CF
2-0
45
0
0
0
0
6,2
14 thg 8
Philadelphia Union
2-4
62
0
0
0
0
5,9
10 thg 8
Santos Laguna
1-1
90
0
0
0
0
7,4
6 thg 8
New York City FC
4-2
45
0
0
0
0
6,3
2 thg 8
Queretaro FC
1-0
90
0
0
1
0
7,7
21 thg 7
New York Red Bulls
3-1
90
0
0
1
0
5,6
18 thg 7
Chicago Fire FC
0-1
90
0
0
0
0
7,0
14 thg 7
Charlotte FC
1-3
90
0
0
0
0
5,9
7 thg 7
Inter Miami CF
6-1
90
0
0
0
0
7,3
FC Cincinnati
1 thg 9
Major League Soccer
CF Montreal
4-1
90’
7,1
25 thg 8
Major League Soccer
Inter Miami CF
2-0
45’
6,2
14 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Philadelphia Union
2-4
62’
5,9
10 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Santos Laguna
1-1
90’
7,4
6 thg 8
Leagues Cup East Grp. 1
New York City FC
4-2
45’
6,3
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 0%- 2Cú sút
- 0Bàn thắng
- 0,19xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBị chặn
0,09xG-xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.954
Cú sút
Bàn thắng
0
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
0,23
xG không tính phạt đền
0,23
Cú sút
2
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
0,44
Những đường chuyền thành công
1.299
Độ chính xác qua bóng
86,9%
Bóng dài chính xác
38
Độ chính xác của bóng dài
30,4%
Các cơ hội đã tạo ra
3
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
25,0%
Lượt chạm
1.735
Chạm tại vùng phạt địch
5
Bị truất quyền thi đấu
6
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
6
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
71,9%
Tranh được bóng
72
Tranh được bóng %
54,1%
Tranh được bóng trên không
33
Tranh được bóng trên không %
62,3%
Chặn
27
Bị chặn
2
Phạm lỗi
23
Phục hồi
89
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
9
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm88%Cố gắng dứt điểm6%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra28%Tranh được bóng trên không26%Hành động phòng ngự27%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
99 1 | ||
5 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
FC Golden State Under 18/19thg 7 2017 - thg 8 2018 7 1 | ||
FC Golden State Under 17/18thg 9 2016 - thg 6 2017 1 0 | ||
FC Golden State Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
Trận đấu Bàn thắng