Julian Fernandez
New York City FC
183 cm
Chiều cao
11
SỐ ÁO
20 năm
30 thg 1, 2004
Trái
Chân thuận
Argentina
Quốc gia
4,8 Tr €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ cánh phải
RW
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự48%
Major League Soccer 2024
2
Bàn thắng2
Kiến tạo6
Bắt đầu17
Trận đấu635
Số phút đã chơi6,55
Xếp hạng1
Thẻ vàng1
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
Hôm nay
Philadelphia Union
1-5
0
0
0
0
0
-
1 thg 9
Columbus Crew
4-2
16
0
0
0
1
4,8
25 thg 8
Chicago Fire FC
2-2
19
0
0
0
0
6,2
18 thg 8
Columbus Crew
1-1
0
0
0
0
0
-
14 thg 8
Tigres
1-2
5
0
0
0
0
-
10 thg 8
New England Revolution
1-1
9
0
0
0
0
-
6 thg 8
FC Cincinnati
4-2
74
0
0
1
0
6,7
29 thg 7
Queretaro FC
0-0
69
0
0
0
0
6,9
21 thg 7
Orlando City
1-1
0
0
0
0
0
-
18 thg 7
Atlanta United
2-2
89
0
0
0
0
6,7
New York City FC
Hôm nay
Major League Soccer
Philadelphia Union
1-5
Ghế
1 thg 9
Major League Soccer
Columbus Crew
4-2
16’
4,8
25 thg 8
Major League Soccer
Chicago Fire FC
2-2
19’
6,2
18 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Columbus Crew
1-1
Ghế
14 thg 8
Leagues Cup Final Stage
Tigres
1-2
5’
-
2024
Bản đồ cú sút trong mùa giải
Sút chính xác: 50%- 18Cú sút
- 2Bàn thắng
- 1,67xG
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,31xG0,40xGOT
Bộ lọc
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 635
Cú sút
Bàn thắng
2
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,68
xG đạt mục tiêu (xGOT)
2,12
xG không tính phạt đền
1,68
Cú sút
18
Sút trúng đích
9
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,68
Những đường chuyền thành công
212
Độ chính xác qua bóng
77,1%
Bóng dài chính xác
5
Độ chính xác của bóng dài
38,5%
Các cơ hội đã tạo ra
11
Bóng bổng thành công
7
Độ chính xác băng chéo
25,0%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
14
Dắt bóng thành công
48,3%
Lượt chạm
455
Chạm tại vùng phạt địch
52
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
9
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
8
Tranh bóng thành công %
72,7%
Tranh được bóng
34
Tranh được bóng %
37,8%
Chặn
5
Bị chặn
4
Phạm lỗi
10
Phục hồi
40
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
9
Rê bóng qua
4
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
1
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm86%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng92%
Các cơ hội đã tạo ra92%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự48%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
30 4 | ||
65 7 | ||
Đội tuyển quốc gia | ||
4 0 |
Trận đấu Bàn thắng