Kendall Burks
San Antonio FC
188 cm
Chiều cao
24 năm
8 thg 10, 1999
Hoa Kỳ
Quốc gia
110 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự90%
USL Championship 2024
0
Bàn thắng0
Kiến tạo27
Bắt đầu27
Trận đấu2.430
Số phút đã chơi6,93
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
15 thg 9
Oakland Roots SC
0-1
90
0
0
0
0
7,2
8 thg 9
Monterey Bay F.C.
0-1
90
0
0
0
0
7,2
1 thg 9
Charleston Battery
1-1
90
0
0
0
0
7,0
25 thg 8
Sacramento Republic FC
1-0
90
0
0
0
0
7,2
18 thg 8
North Carolina FC
1-0
90
0
0
0
0
7,4
11 thg 8
Pittsburgh Riverhounds SC
0-0
90
0
0
0
0
7,0
4 thg 8
FC Tulsa
1-3
90
0
0
0
0
5,9
28 thg 7
Memphis 901 FC
1-0
90
0
0
0
0
7,3
21 thg 7
Orange County SC
2-0
90
0
0
0
0
6,4
7 thg 7
Phoenix Rising FC
2-1
90
0
0
0
0
6,9
San Antonio FC
15 thg 9
USL Championship
Oakland Roots SC
0-1
90’
7,2
8 thg 9
USL Championship
Monterey Bay F.C.
0-1
90’
7,2
1 thg 9
USL Championship
Charleston Battery
1-1
90’
7,0
25 thg 8
USL Championship
Sacramento Republic FC
1-0
90’
7,2
18 thg 8
USL Championship
North Carolina FC
1-0
90’
7,4
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 2.430
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
6
Cú chuyền
Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
999
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
67
Độ chính xác của bóng dài
41,1%
Các cơ hội đã tạo ra
2
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
1
Dắt bóng thành công
100,0%
Lượt chạm
1.523
Chạm tại vùng phạt địch
16
Bị truất quyền thi đấu
3
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
11
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
23
Tranh bóng thành công %
71,9%
Tranh được bóng
155
Tranh được bóng %
68,0%
Tranh được bóng trên không
112
Tranh được bóng trên không %
72,3%
Chặn
47
Bị chặn
1
Phạm lỗi
21
Phục hồi
103
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
1
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm30%Cố gắng dứt điểm11%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra7%Tranh được bóng trên không98%Hành động phòng ngự90%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
28 0 | ||
17 2 | ||
26 1 | ||
Sự nghiệp mới | ||
1 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng