Samuel Owusu
Đại lý miễn phí188 cm
Chiều cao
23 năm
13 thg 12, 2000
Ghana
Quốc gia
200 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
CB
DM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm99%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự7%
MLS NEXT Pro 2024
1
Bàn thắng2
Kiến tạo18
Bắt đầu18
Trận đấu1.521
Số phút đã chơi7,11
Xếp hạng7
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
11 thg 9
Toronto FC II
1-1
90
0
0
0
0
7,6
6 thg 9
Atlanta United 2
2-2
90
0
0
0
0
6,8
2 thg 9
Columbus Crew 2
2-2
90
0
0
1
0
6,5
28 thg 8
Orlando City B
5-2
90
0
0
0
0
6,7
24 thg 8
Chicago Fire FC II
2-2
90
0
0
0
0
7,1
12 thg 8
New York Red Bulls II
1-1
90
0
0
1
0
7,6
3 thg 8
Columbus Crew 2
3-4
90
0
0
1
0
5,8
28 thg 7
Carolina Core
0-1
36
0
0
0
0
7,0
20 thg 7
Philadelphia Union II
2-1
90
0
0
1
0
7,4
14 thg 7
Chicago Fire FC II
0-2
90
0
0
1
0
7,1
New York City FC II
11 thg 9
MLS NEXT Pro
Toronto FC II
1-1
90’
7,6
6 thg 9
MLS NEXT Pro
Atlanta United 2
2-2
90’
6,8
2 thg 9
MLS NEXT Pro
Columbus Crew 2
2-2
90’
6,5
28 thg 8
MLS NEXT Pro
Orlando City B
5-2
90’
6,7
24 thg 8
MLS NEXT Pro
Chicago Fire FC II
2-2
90’
7,1
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.611
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
13
Sút trúng đích
3
Cú chuyền
Kiến tạo
2
Những đường chuyền thành công
1.029
Độ chính xác qua bóng
86,2%
Bóng dài chính xác
120
Độ chính xác của bóng dài
53,6%
Các cơ hội đã tạo ra
8
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
4
Dắt bóng thành công
57,1%
Lượt chạm
1.419
Chạm tại vùng phạt địch
17
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
15
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
16
Tranh bóng thành công %
66,7%
Tranh được bóng
60
Tranh được bóng %
60,6%
Tranh được bóng trên không
18
Tranh được bóng trên không %
52,9%
Chặn
23
Bị chặn
5
Phạm lỗi
15
Phục hồi
89
Rê bóng qua
6
Kỷ luật
Thẻ vàng
7
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các trung vệ khác
Lượt chạm99%Cố gắng dứt điểm76%Bàn thắng85%
Các cơ hội đã tạo ra99%Tranh được bóng trên không20%Hành động phòng ngự7%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
New York City FC IIthg 3 2022 - vừa xong 43 3 | ||
1 0 | ||
Sự nghiệp mới | ||
New York City FC Under 18/19thg 7 2017 - thg 7 2019 19 2 | ||
New York City FC U17thg 1 2016 - thg 12 2017 |
- Trận đấu
- Bàn thắng
Chiến lợi phẩm
New York City FC
Hoa Kỳ1
Campeones Cup(2022)