170 cm
Chiều cao
16
SỐ ÁO
26 năm
9 thg 2, 1998
Nam Phi
Quốc gia
850 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Tấn công Trung tâm
Khác
Tiền vệ Trung tâm
CM
AM

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng9%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự70%

Major League Soccer 2024

1
Bàn thắng
1
Kiến tạo
11
Bắt đầu
20
Trận đấu
939
Số phút đã chơi
6,69
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

8 thg 9

Vancouver Whitecaps
0-0
61
0
0
0
0
6,3

1 thg 9

Colorado Rapids
2-3
61
0
0
1
0
7,2

25 thg 8

DC United
3-4
62
1
0
0
0
7,9

1 thg 8

FC Juarez
0-2
81
0
0
0
0
6,4

28 thg 7

St. Louis City
2-1
58
0
0
1
0
6,1

21 thg 7

New England Revolution
1-1
89
0
0
0
0
5,9

18 thg 7

Austin FC
3-1
77
0
0
0
0
6,9

14 thg 7

LA Galaxy
2-0
90
0
0
0
0
7,5

11 thg 7

Sporting Kansas City
2-1
82
0
0
0
0
6,1

8 thg 7

Sporting Kansas City
3-2
56
0
0
0
0
6,2
FC Dallas

8 thg 9

Major League Soccer
Vancouver Whitecaps
0-0
61’
6,3

1 thg 9

Major League Soccer
Colorado Rapids
2-3
61’
7,2

25 thg 8

Major League Soccer
DC United
3-4
62’
7,9

1 thg 8

Leagues Cup West Grp. 3
FC Juarez
0-2
81’
6,4

28 thg 7

Leagues Cup West Grp. 3
St. Louis City
2-1
58’
6,1
2024

Bản đồ cú sút trong mùa giải

Sút chính xác: 17%
  • 6Cú sút
  • 1Bàn thắng
  • 1,63xG
3 - 4
Loại sútChân tráiTình trạngChơi thường xuyênKết quảBàn thắng
0,81xG0,99xGOT
Bộ lọc

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 939

Cú sút

Bàn thắng
1
Bàn thắng kỳ vọng (xG)
1,63
xG đạt mục tiêu (xGOT)
0,99
xG không tính phạt đền
1,63
Cú sút
5
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
1
Kiến tạo kỳ vọng (xA)
1,65
Những đường chuyền thành công
335
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
13
Độ chính xác của bóng dài
54,2%
Các cơ hội đã tạo ra
10

Dẫn bóng

Rê bóng thành công
10
Dắt bóng thành công
55,6%
Lượt chạm
544
Chạm tại vùng phạt địch
15
Bị truất quyền thi đấu
17
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
21

Phòng ngự

Tranh bóng thành công
10
Tranh bóng thành công %
62,5%
Tranh được bóng
51
Tranh được bóng %
51,0%
Tranh được bóng trên không
4
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
9
Bị chặn
3
Phạm lỗi
12
Phục hồi
38
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
5
Rê bóng qua
7

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ công/tiền vệ biên khác
Lượt chạm62%Cố gắng dứt điểm1%Bàn thắng9%
Các cơ hội đã tạo ra8%Tranh được bóng trên không36%Hành động phòng ngự70%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

73
2
  • Trận đấu
  • Bàn thắng