186 cm
Chiều cao
20 năm
8 thg 9, 2004
Scotland
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

League Two 2023/2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
8
Bắt đầu
9
Trận đấu
766
Số phút đã chơi
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

17 thg 7

Caernarfon
3-1
35
0
0
0
0

11 thg 7

Caernarfon
2-0
90
0
0
0
0

4 thg 5

Spartans FC
1-2
90
0
0
0
0

27 thg 4

Clyde
1-0
90
0
0
0
0

20 thg 4

Forfar Athletic
2-1
90
0
0
0
0

13 thg 4

Bonnyrigg Rose Athletic
1-4
90
0
0
0
0

6 thg 4

Stenhousemuir
0-0
90
0
0
0
0

30 thg 3

Elgin City
2-0
90
0
0
0
0

23 thg 3

Stranraer
2-1
90
0
0
0
0

16 thg 3

Peterhead
1-1
90
0
0
0
0
Crusaders

17 thg 7

Conference League Qualification
Caernarfon
3-1
35’
-

11 thg 7

Conference League Qualification
Caernarfon
2-0
90’
-
East Fife

4 thg 5

League Two
Spartans FC
1-2
90’
-

27 thg 4

League Two
Clyde
1-0
90’
-

20 thg 4

League Two
Forfar Athletic
2-1
90’
-
2023/2024

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

8
0
9
0
5
0
2
0
2
0

Sự nghiệp mới

Hibernian FC Under 19thg 7 2022 - thg 2 2023
5
2

Đội tuyển quốc gia

2
0
Scotland Under 16thg 10 2019 - thg 2 2023
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng