175 cm
Chiều cao
20 năm
11 thg 1, 2004
nước Anh
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Trung vệ
CB

Championship 2023/2024

1
Bàn thắng
0
Kiến tạo
4
Bắt đầu
4
Trận đấu
273
Số phút đã chơi
5,76
Xếp hạng
2
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

20 thg 4

Queen's Park
0-0
0
0
0
0
0
-

13 thg 4

Airdrieonians
2-1
0
0
0
0
0
-

6 thg 4

Partick Thistle
1-1
0
0
0
0
0
-

30 thg 3

Arbroath
2-3
0
0
0
0
0
-

9 thg 3

Raith Rovers
2-0
0
0
0
0
0
-

5 thg 3

Airdrieonians
0-2
0
0
0
0
0
-

2 thg 3

Ayr United
2-0
0
0
0
0
0
-

27 thg 2

Inverness CT
0-0
0
0
0
0
0
-

23 thg 2

Partick Thistle
1-3
80
1
0
0
0
7,3

17 thg 2

Arbroath
1-1
45
0
0
1
0
6,0
Dunfermline Athletic

20 thg 4

Championship
Queen's Park
0-0
Ghế

13 thg 4

Championship
Airdrieonians
2-1
Ghế

6 thg 4

Championship
Partick Thistle
1-1
Ghế

30 thg 3

Championship
Arbroath
2-3
Ghế

9 thg 3

Championship
Raith Rovers
2-0
Ghế
2023/2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 273

Cú sút

Bàn thắng
1
Cú sút
2
Sút trúng đích
1

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
0

Dẫn bóng

Lượt chạm
12
Chạm tại vùng phạt địch
2
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
3

Phòng ngự

Tranh được bóng
3
Tranh được bóng %
37,5%
Phạm lỗi
6

Kỷ luật

Thẻ vàng
2
Thẻ đỏ
0

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

4
1
2
0

Sự nghiệp mới

Cardiff City FC Under 21thg 7 2022 - thg 2 2024
4
0
30
1
1
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng