Agustin Rodriguez
Santa Fe
184 cm
Chiều cao
9
SỐ ÁO
26 năm
10 thg 2, 1998
Phải
Chân thuận
Uruguay
Quốc gia
650 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Tiền đạo
Khác
Tiền vệ cánh trái
LW
ST
Primera A Clausura 2024
2
Bàn thắng0
Kiến tạo4
Bắt đầu4
Trận đấu323
Số phút đã chơi7,06
Xếp hạng1
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
8 thg 8
Bucaramanga
0-1
75
0
0
0
0
6,5
28 thg 7
La Equidad
0-1
90
0
0
1
0
6,6
20 thg 7
Envigado
0-1
87
1
0
0
0
7,7
18 thg 7
Deportivo Pasto
2-1
71
1
0
0
0
7,5
16 thg 6
Bucaramanga
3-2
45
1
0
1
0
7,7
9 thg 6
Bucaramanga
1-0
59
0
0
0
0
5,7
3 thg 6
Tolima
1-2
73
1
0
0
0
8,0
27 thg 5
La Equidad
2-0
61
0
0
0
0
6,4
24 thg 5
Once Caldas
1-0
62
0
0
0
0
7,0
19 thg 5
Once Caldas
0-0
70
0
0
0
0
5,9
Santa Fe
8 thg 8
Primera A Clausura
Bucaramanga
0-1
75’
6,5
28 thg 7
Primera A Clausura
La Equidad
0-1
90’
6,6
20 thg 7
Primera A Clausura
Envigado
0-1
87’
7,7
18 thg 7
Primera A Clausura
Deportivo Pasto
2-1
71’
7,5
16 thg 6
Primera A Apertura Final Stage
Bucaramanga
3-2
45’
7,7
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.058
Cú sút
Bàn thắng
5
Bàn thắng ghi từ phạt đền
1
Cú sút
29
Sút trúng đích
15
Cú chuyền
Kiến tạo
1
Những đường chuyền thành công
96
Độ chính xác qua bóng
67,1%
Các cơ hội đã tạo ra
16
Bóng bổng thành công
1
Độ chính xác băng chéo
14,3%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
31,2%
Lượt chạm
300
Chạm tại vùng phạt địch
70
Bị truất quyền thi đấu
14
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
12
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
4
Tranh bóng thành công %
100,0%
Tranh được bóng
32
Tranh được bóng %
39,0%
Tranh được bóng trên không
11
Tranh được bóng trên không %
45,8%
Chặn
3
Bị chặn
5
Phạm lỗi
8
Phục hồi
17
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
1
Rê bóng qua
7
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
23 7 | ||
12 4 | ||
16 3 | ||
35 14 | ||
6 0 | ||
20 6 | ||
4 0 |
- Trận đấu
- Bàn thắng