170 cm
Chiều cao
24 năm
18 thg 1, 2000
Hoa Kỳ
Quốc gia
80 N €
Giá trị thị trường
Vị trí
Cơ bản
Hậu vệ trái
LB

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự6%

USL Championship 2024

0
Bàn thắng
0
Kiến tạo
1
Bắt đầu
1
Trận đấu
45
Số phút đã chơi
6,65
Xếp hạng
0
Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
Tr.thái Trận đấu

31 thg 3

FC Tulsa
1-0
45
0
0
0
0
6,7

24 thg 3

Miami FC
2-2
0
0
0
0
0
-

22 thg 10, 2023

Columbus Crew 2
1-3
90
0
0
0
0
7,1

16 thg 10, 2023

Colorado Rapids 2
0-0
120
0
0
0
0
7,8

9 thg 10, 2023

Tacoma Defiance
0-1
90
0
0
0
0
7,6
Orange County SC

31 thg 3

USL Championship
FC Tulsa
1-0
45’
6,7

24 thg 3

USL Championship
Miami FC
2-2
Ghế
Austin FC II

22 thg 10, 2023

MLS NEXT Pro Playoff
Columbus Crew 2
1-3
90’
7,1

16 thg 10, 2023

MLS NEXT Pro Playoff
Colorado Rapids 2
0-0
120’
7,8

9 thg 10, 2023

MLS NEXT Pro Playoff
Tacoma Defiance
0-1
90’
7,6
2024

Hiệu quả theo mùa
Số phút đã chơi: 45

Cú sút

Bàn thắng
0
Cú sút
0

Cú chuyền

Kiến tạo
0
Những đường chuyền thành công
18
Độ chính xác qua bóng
78,3%
Bóng dài chính xác
2
Độ chính xác của bóng dài
66,7%
Các cơ hội đã tạo ra
1

Dẫn bóng

Lượt chạm
31
Bị truất quyền thi đấu
0
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
2

Phòng ngự

Tranh được bóng
2
Tranh được bóng %
66,7%

Kỷ luật

Thẻ vàng
0
Thẻ đỏ
0

Thói quen của cầu thủ

Các thông số so sánh với các tiền vệ trụ khác
Lượt chạm63%Cố gắng dứt điểm0%Bàn thắng0%
Các cơ hội đã tạo ra13%Tranh được bóng trên không10%Hành động phòng ngự6%

Sự nghiệp

Câu lạc bộ
Mùa giải

Sự nghiệp vững vàng

Orange County SC (Chuyển tiền miễn phí)thg 1 2024 - vừa xong
1
0
24
0
15
0

Sự nghiệp mới

Atlanta United FC Under 18/19thg 7 2017 - thg 8 2018
8
0
Atlanta United FC U17thg 1 2016 - thg 12 2017
Atlanta United FC Under 15/16thg 7 2016 - thg 6 2017

Đội tuyển quốc gia

6
0
  • Trận đấu
  • Bàn thắng