Callum Johnson
One Knoxville SC
26 năm
1 thg 11, 1997
Hoa Kỳ
Quốc gia
Vị trí
Cơ bản
Tiền vệ Trung tâm
Khác
Tiền vệ Phòng ngự Trung tâm
DM
CM
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự43%
USL League One 2024
0
Bàn thắng3
Kiến tạo16
Bắt đầu16
Trận đấu1.438
Số phút đã chơi7,27
Xếp hạng3
Thẻ vàng0
Thẻ đỏTr.thái Trận đấu
14 thg 9
Lexington SC
0-1
90
0
0
0
0
7,9
7 thg 9
Charlotte Independence
1-1
90
0
0
0
0
6,7
2 thg 9
South Georgia Tormenta FC
0-1
17
0
0
0
0
6,3
24 thg 8
Spokane Velocity FC
1-1
90
0
0
0
0
6,9
17 thg 8
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
90
0
0
0
0
7,3
11 thg 8
Lexington SC
0-0
74
0
0
1
0
6,8
28 thg 7
Greenville Triumph SC
0-0
90
0
0
0
0
6,5
21 thg 7
Chattanooga Red Wolves SC
1-1
76
0
0
0
0
6,6
14 thg 7
Northern Colorado Hailstorm FC
1-0
90
0
0
0
0
7,5
6 thg 7
South Georgia Tormenta FC
0-1
90
0
1
0
0
7,8
One Knoxville SC
14 thg 9
USL League One
Lexington SC
0-1
90’
7,9
7 thg 9
USL League One
Charlotte Independence
1-1
90’
6,7
2 thg 9
USL League One Cup
South Georgia Tormenta FC
0-1
17’
6,3
24 thg 8
USL League One
Spokane Velocity FC
1-1
90’
6,9
17 thg 8
USL League One
Chattanooga Red Wolves SC
4-1
90’
7,3
2024
Hiệu quả theo mùaSố phút đã chơi: 1.438
Cú sút
Bàn thắng
0
Cú sút
27
Sút trúng đích
8
Cú chuyền
Kiến tạo
3
Những đường chuyền thành công
595
Độ chính xác qua bóng
84,4%
Bóng dài chính xác
29
Độ chính xác của bóng dài
49,2%
Các cơ hội đã tạo ra
22
Bóng bổng thành công
15
Độ chính xác băng chéo
31,9%
Dẫn bóng
Rê bóng thành công
5
Dắt bóng thành công
62,5%
Lượt chạm
927
Chạm tại vùng phạt địch
14
Bị truất quyền thi đấu
7
Các phạm lỗi đã giành chiến thắng
13
Phòng ngự
Tranh bóng thành công
22
Tranh bóng thành công %
64,7%
Tranh được bóng
64
Tranh được bóng %
55,2%
Tranh được bóng trên không
12
Tranh được bóng trên không %
40,0%
Chặn
15
Bị chặn
10
Phạm lỗi
10
Phục hồi
62
Giữ bóng thành công trong vùng 1 phần 3 phía trên
4
Rê bóng qua
15
Kỷ luật
Thẻ vàng
3
Thẻ đỏ
0
Thói quen của cầu thủ
Các thông số so sánh với các tiền vệ khác
Lượt chạm40%Cố gắng dứt điểm78%Bàn thắng33%
Các cơ hội đã tạo ra67%Tranh được bóng trên không50%Hành động phòng ngự43%
Sự nghiệp
Câu lạc bộ
Mùa giải
Sự nghiệp vững vàng | ||
---|---|---|
56 4 | ||
5 1 | ||
- Trận đấu
- Bàn thắng